全球贸易商编码:36VN306464707
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:361 条 相关采购商:8 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 32082090 32089019 39174000 39232199 39269099 40094290 40103100 40103400 40169390 40169999 48201000 49019990 49100000 49111090 59119090 61130040 64039990 64042000 70071140 73072110 73072190 73079210 73079990 73110026 73110027 73121099 73159090 73181590 73181690 73181990 73182200 73182400 73182990 73202011 73259990 73269099 74082900 82089000 83014090 83071000 84069000 84099114 84099117 84099118 84099952 84099953 84099965 84099969 84099979 84119100 84137099 84138119 84139120 84139140 84139190 84139200 84159049 84195092 84212319 84212391 84212950 84212990 84213990 84219994 84219999 84229090 84248950 84249099 84311029 84314110 84314990 84483900 84715090 84717040 84735090 84812090 84813090 84818073 84818099 84819049 84819090 84821000 84828000 84831039 84831090 84832090 84833090 84834090 84835000
相关贸易伙伴: DUBHE CO., LTD. , ALATAS SINGAPORE PTE LTD. , DELTA MARINE SERVICE CO., LTD. 更多
CTY TNHH THORESEN - VI NA MA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THORESEN - VI NA MA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其361条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THORESEN - VI NA MA 公司的采购商8家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 10 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 23 | 7 | 96 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 20 | 2 | 48 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 39 | 8 | 65 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 45 | 7 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THORESEN - VI NA MA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THORESEN - VI NA MA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH THORESEN - VI NA MA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 73202090 | Lò so bằng kim loại cho van cổng, (Valve spring 1560702) (Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 40169390 | Phớt làm kín cho Piston 7.5'', bằng cao su (Sleeve seal 7.51540155); (Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 40169390 | Phớt làm kín cho Piston 8'', bằng cao su (Sleeve seal 81540157); (Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 84819090 | Bộ phận van cổng : Thân bệ van bằng kim loại (Valve seat 1561410) (Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73182200 | Phớt làm kín cho Piston bằng kim loại (Sleeve 7.5 (ceramic) 05-545-750; (Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 72163311 | Thép hình H, Quy cách: 6mx30cmx30cm, hàng đã qua sử dụng, dùng để kê lót hàng trên tàu biển#&VN | A***. | 更多 | |
2022-09-29 | 出口 | 72163311 | Thép hình H, Quy cách: 12mx30cmx30cm, hàng đã qua sử dụng, dùng để kê lót hàng trên tàu biển#&VN | A***. | 更多 | |
2022-09-16 | 出口 | 90281090 | Máy dò mini dùng cầm tay Microclip, mã hàng: T2G4E8 C22.2; Công dụng: để dò khí gas khi có sự rò rỉ để ngăn chặn sự cố, hàng đã qua sử dụng, Hàng xuất trả#&VN | VIETNAM | N***S | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 85044090 | Bộ sạc, hiệu: Secondary 3.7V-4.07WH, hàng đã qua sử dụng, Hàng xuất trả#&VN | VIETNAM | N***S | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 85044090 | Bộ sạc, hiệu: Secondary 3.7V-4.07WH, hàng đã qua sử dụng, Hàng xuất trả#&VN | VIETNAM | N***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台