全球贸易商编码:36VN306320374
该公司海关数据更新至:2024-07-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:207 条 相关采购商:8 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 40103300 40169390 40169959 49019990 49111090 70194000 73044100 73072910 73110029 73181610 76072010 76072090 84135090 84138119 84139190 84212990 84811099 84812020 84813090 84814010 84814090 84818099 84841000 90261040 90269020
相关贸易伙伴: DATA ONLINE LLC , HEROSE GMBH ARMATUREN UND METALLE , TELEDYNE INSTRUMENTS INC. 更多
CÔNG TY TNHH KIỂM SOÁT DÒNG CHẢY ĐÔNG LẠNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KIỂM SOÁT DÒNG CHẢY ĐÔNG LẠNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其207条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KIỂM SOÁT DÒNG CHẢY ĐÔNG LẠNH 公司的采购商8家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 8 | 1 | 21 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 27 | 13 | 82 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 15 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 16 | 4 | 79 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KIỂM SOÁT DÒNG CHẢY ĐÔNG LẠNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KIỂM SOÁT DÒNG CHẢY ĐÔNG LẠNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KIỂM SOÁT DÒNG CHẢY ĐÔNG LẠNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84821000 | VÒNG BI HIỆU SKF 6309ZZ , HÀNG MỚI 100% | FRANCE | C***R | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84819090 | Bộ phận van: Đầu và tay van (Topwork Complete DN65), dùng cho van cầu DN65, code: 28341.0650.0020 (mới 100%) | GERMANY | H***E | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84814090 | Van an tòan (Cryogenic safety valve, angle type, bronze, 1/2" x 1", 24bar) bằng đồng, dùng cho khí oxy lạnh áp lực cao, hiệu Herose, code: 06388.1004.6000 (mới 100%) | GERMANY | H***E | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84818099 | Van cầu (Cryogenic Globe valve) bằng thép không rĩ, dùng cho khí oxy lạnh áp lực cao, hiệu Herose, size: DN65, code: 01341.6573.0021 (mới 100%) | GERMANY | H***E | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84818099 | Van cầu (Cryogenic Globe valve) bằng thép không rĩ, dùng cho khí oxy lạnh áp lực cao, hiệu Herose, size: DN20, code: 01321.2026.0016 (mới 100%) | GERMANY | H***E | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 84849000 | PUMP PARTS: BUFFER AND GASKET. PRODUCT CODE: VP16.02.33.02 (100% NEW) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 84849000 | PUMP PARTS: BUFFER AND GASKET. PRODUCT CODE: VP16.02.47.01 (100% NEW) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 84849000 | PUMP PARTS: BUFFER AND GASKET. PRODUCT CODE: VP16.02.40 (100% NEW) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84849000 | BỘ PHẬN. CỦA BƠM: BỘ ĐỆM VÀ GIOĂNG, MÃ HÀNG: VP16.02.47.01 (3630.2137) (MỚI 100%)#&DE | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84849000 | BỘ PHẬN. CỦA BƠM: BỘ ĐỆM VÀ GIOĂNG, MÃ HÀNG: VP16.02.33.02 (3630.0877) (MỚI 100%)#&DE | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台