CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN

全球贸易商编码:36VN306100636

该公司海关数据更新至:2024-09-20

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:388 条 相关采购商:3 家 相关供应商:36 家

相关产品HS编码: 28151100 28272090 28273200 28273990 28281000 28311000 28322000 28331100 28332990 28362000 28363000 28470010 29332900 35079000 39069020 39119000 39123900 84219999

相关贸易伙伴: GRASIM INDUSTRIES LIMITED , GRASIM INDUSTRIES LTD., , SAMUDA CHEMICAL COMPLEX LTD. 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其388条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 公司的采购商3家,供应商36条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 11 1 85 0
2022 出口 2 6 1 37 0
2022 进口 15 11 2 25 0
2021 出口 2 1 1 5 0
2021 进口 11 10 3 22 0
2020 出口 1 1 1 7 0
2020 进口 20 14 3 92 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ MÔI TRƯỜNG HẢI NGUYÊN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 28281000 CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN - Ca(OCL)2 - MÃ CAS: 7778-54-3. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Quy cách 45kg/thùng, Hàng mới 100% do TQSX CHINA H***. 更多
2022-09-28 进口 28362000 Hóa chất xử lý nước thải - SODA ASH LIGHT (Hóa chất công nghiệp Na2CO3 99%). Mã cas: 497-19-8. Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-09-28 进口 28331100 Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành dệt nhuộm - SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% (Na2SO4). Mã Cas:7757-82-6. 50kg/bao. Hàng mới 100% CHINA Y***. 更多
2022-09-22 进口 29151100 Axit formic 85% ( FORMIC ACID -CH2O2, HCOOH) - Mã cas: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành cao su. Hàng mới 100% CHINA S***D 更多
2022-09-22 进口 39069020 Hóa chất xử lý nước thải dạng phân tán - Chất đông tụ ( chất trợ lắng ) - Polyacrylamide Nuoerfloc C-8050. Hàng mới 100% CHINA S***. 更多
2024-09-20 出口 28331100 IC 52#&NA2SO4 SALT - SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% USED TO EVEN OUT COLOR WHEN DYEING. BRAND: SATERI, CAS CODE: 7757-82-6. 25KG/BAG. 100% NEW VIETNAM I***, 更多
2024-09-20 出口 28362000 IC 57#&SODA ASH LIGHT- NA2CO3 99% USED TO ADJUST PH DURING DYEING PROCESS. CAS CODE: 497-19-8. BRAND: GGG. 40KG/BAG 100% NEW VIETNAM I***, 更多
2024-09-17 出口 28151100 IC 54#&CAUSTIC SODA FLAKE (NAOH 99%) SOLID SODIUM HYDROXIDE USED FOR BLEACHING FIBERS. CAS CODE: 1310-73-2. BRAND GRASIM 25KG/BAG. 100% NEW VIETNAM I***, 更多
2024-09-17 出口 31021000 IC 57#&UREA - AUXILIARY AGENT USED TO FIX PRINTING COLORS - DYEING AID 50KG/BAG. CAS CODE: 57-13-6. NO BRAND, 100% NEW VIETNAM I***, 更多
2024-09-17 出口 28470010 IC 55#&HYDOROGEN PEROXIDE 50% (H2O2 50%) - HYDROGEN PEROXIDE 50%, LIQUID, 35KG/CAN. CAS CODE: 7722-84-1, SOLVAY BRAND, USED TO BLEACH FIBERS 35KG/CAN. NEW PRODUCT VIETNAM I***, 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询