全球贸易商编码:36VN305797333
地址:TS5 Road, Từ Sơn, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15903 条 相关采购商:242 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 27101944 34029013 34039919 38101000 38109000 39173129 39173299 39173999 39174000 39199099 39209990 39231090 39235000 39239090 39269053 39269099 40091100 40101900 40169390 40169959 40169999 48026999 63069099 69141000 73089099 73151191 73151199 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73202090 73209090 73269099 74122091 76081000 76161090 76169990 80030010 80030090 82032000 82041100 82055900 82089000 82130000 83011000 83022010 83023090 83024999 84123900 84138119 84145949 84193919 84198919 84199019 84212990 84219999 84238910 84238920 84248920 84289020 84425000 84515000 84629960 84669390 84672900 84714190 84715010 84717020 84778039 84798920 84799030 84818088 84818099 84821000 84831090 84834090 84862099 85011059 85011099 85014019 85044090 85051900 85086000 85151910
相关贸易伙伴: SJINNO TECH CO., LTD. , SI FLEX VIETNAM CO., LTD. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIETNAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15903条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIETNAM 公司的采购商242家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 81 | 201 | 1 | 3379 | 0 |
2022 | 出口 | 161 | 208 | 4 | 3749 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 43 | 12 | 125 | 0 |
2021 | 出口 | 114 | 226 | 5 | 4511 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 45 | 6 | 141 | 0 |
2020 | 出口 | 19 | 73 | 2 | 257 | 0 |
2020 | 进口 | 22 | 62 | 6 | 296 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH RMG TECHNOLOGIES VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-06 | 进口 | 82089000 | BỘ KHUÔN CẮT BẰNG SẮT DÙNG CHO MÁY CẮT NILONG, KÍCH THƯỚC: 120X120X200MM. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC TK 106405753420/E13 NGÀY 05/07/2024, DÒNG 2#&VN | VIETNAM | S***M | 更多 |
2024-09-06 | 进口 | 73269099 | TẤM SẮT NGUYÊN KHỐI ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT GỌT THÀNH HÌNH, KÍCH THƯỚC 17CM*10CM*8CM, DÙNG CHO MÁY ĐÓNG ĐÁY TÚI XÁCH. HÀNG XUẤT TRẢ THUỘC TK 106405753420/E13 NGÀY 05/07/2024, DÒNG 1#&VN | VIETNAM | S***M | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84818099 | Vòi phun keo bằng thép không gỉ dùng để phun keo lên bản mạch, kích thước:đường kính lỗ 0.15mm, dài 3.5mm, nhà cung cấp: Mycronic, hàng mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76109099 | Phụ kiện máy cấp bo mạch điện tử: Tấm giữ cố định magazine bằng nhôm, P/N: L5-W1.1-H0.7, model: Fixed aluminum plate of magazine, hiệu: Hayawin | CHINA | D***T | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84289020 | Máy tự động xuất bo mạch điện tử, SN: HY-22C-691-002, Product specification: HY-220SULD, 220V/350W, hiệu Hayawin, có băng tải kèm theo 1.0m HYA-10CV460, mới 100% | CHINA | Y***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44219999 | .#&BARRIER, SIZE: 600X60X18MM, PLYWOOD MATERIAL, USED FOR WORK TABLE, 100% NEW#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 68149000 | HEIGHT LIMIT WARNING SIGN D40CM, MADE OF MICA. 100% NEW | VIETNAM | H***H | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 37024400 | 3#& LLLLW (4LW) PRESSURE MEASUREMENT FILM, R320X3M (1 SET/ 2 ROLLS), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 37024400 | 3#&3CN PRESSURE MEASUREMENT FILM (270MMX10M) (1 BOX/ 2 ROLLS), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 68149000 | FRONT DOOR FOR EDGING MACHINE, SIZE 598X190X4MM, MADE OF MICA. 100% NEW | VIETNAM | H***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台