全球贸易商编码:36VN305756778
地址:60 Đ. Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 800000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-01-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:363 条 相关采购商:3 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39172300 39173999 39204310 39269059 39269099 40091290 40101900 40103900 40169390 49111010 70071990 73079110 73181590 73182200 73182400 73202090 73261900 73269099 84123100 84131910 84137011 84137091 84138113 84143040 84143090 84145199 84149021 84149060 84189910 84195010 84212950 84212990 84219999 84714190 84811019 84813090 84814090 84818099 84819023 84819090 84828000 84831090 84834090 84835000 84836000 84849000 85015221 85015229 85045093 85049090 85364990 85371099 90261040 90269010
相关贸易伙伴: EVAPCO (SHANGHAI) REFRIGERATION EQUIPMENT CO., LTD. , MAYEKAWA MFG.CO., LTD. , GUNTNER ASIA PACIFIC PTE. LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAYEKAWA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAYEKAWA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其363条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAYEKAWA VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 5 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 23 | 6 | 81 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 27 | 3 | 144 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 21 | 3 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAYEKAWA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAYEKAWA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAYEKAWA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84143090 | MÁY NÉN LẠNH PISTON (KHÔNG KÈM BÌNH CHỨA KHÍ) HIỆU MYCOM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP N62MII, CÔNG SUẤT 138.5KW (TC./TE.=+35oC/-40oC ) HÀNG MỚI 100% (1 SET = 1 PCE) | MEXICO | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84212950 | Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Lọc dầu (SUS,STRONG) OFB-80ES, 11131080-0003 | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84137091 | THIẾT BỊ BƠM CHẤT LỎNG(BƠM CẤP DỊCH)TEIKOKU(LOẠI BƠM LY TÂM,DÙNG ĐIỆN ĐỂ BƠM CÁC MÔI CHẤT LẠNH Ở THỂ LỎNG)MODEL R42-3215N4G-0405TX1-B,200LIT/MIN,43MH,3.7KW,380V,50HZ PHI TRONG CỬA HÚT 61.5MM MỚI 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84143090 | MÁY NÉN LẠNH TRỤC VÍT HIỆU MYCOM (KÈM BÌNH TÁCH DẦU KHÔNG CHỨA KHÍ) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MCN160ME-L/51 KÈM ĐỘNG CƠ ĐIỆN 110KW BIẾN TẦN, CÔNG SUẤT 158.5KW (TC./TE.=+35oC/-30oC) MỚI 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84137091 | THIẾT BỊ BƠM CHẤT LỎNG(BƠM CẤP DỊCH)TEIKOKU(LOẠI BƠM LY TÂM,DÙNG ĐIỆN ĐỂ BƠM CÁC MÔI CHẤT LẠNH Ở THỂ LỎNG)MODEL R42-3115N4G-0204SX1-B,100LIT/MIN,36MH,2.1KW,380V,50HZ PHI TRONG CỬA HÚT 50MM MỚI 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 85369022 | BT-240111#&CURRENT EXPANSION BLOCK UNDER 16AMPERE, VOLTAGE 220V, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 85369022 | BT-240111#&ANALOG OUTPUT BLOCK CURRENT UNDER 16AMPERE, VOLTAGE 220V, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 85389019 | SX-200729#&PROGRAMMABLE LOGIC CONTROLLER FX3U-64MR/ES FOR TOUCH PANEL CONTROL CABINETS, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-01-12 | 出口 | 85371019 | TD-03#&INDUSTRIAL LCD SCREEN GT2505-VTBD FOR TOUCH PANEL CONTROL CABINETS, 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73182200 | Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Ống lót M (phía bơm) CR01200-MP | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台