CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN

全球贸易商编码:36VN305731452

该公司海关数据更新至:2023-04-21

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:59 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 27011900 72171033 72292000 73121091

相关贸易伙伴: PT BLOK BULUNGAN BARA UTAMA GRAHA MAS FATMAWATI BLOK A19 , SEQUOIA COMMODITIES PTE LTD. , AGRO ENERGY TRADING PTE. LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其59条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 公司的采购商1家,供应商7条。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 3 1 1 8 0
2021 进口 2 1 2 2 0
2020 进口 3 3 2 48 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-24 进口 27011900 Than đá loại khác(Steam coal in Bulk, Indonesia) Nh.lượng arb 3381 kcal/kg, độ ẩm 45.5%, chất bốc:39.86%, Không phải than Antraxit, Bitum - k lượng , đ/ giá 44.75 usd. INDONESIA S***. 更多
2022-09-19 进口 27011900 Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) Nhiệt lượng adb 5315 kcal/kg, độ ẩm 42.65%, chất bốc: 39.70%, kt(0-50)mm:86.95% không phải than Antraxit, Bitum, đơn giá: 45.15 usd/tấn INDONESIA P***A 更多
2022-08-31 进口 27011900 Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) Nhiệt lương arb 3415 kcal/kg, độ ẩm 44.48%,chất bốc 41.70% sl hàng dung sai +/-10%, không phải than Antraxit; đơn giá hóa đơn: 46 usd/1 tấn. INDONESIA S***. 更多
2022-08-31 进口 27011900 Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) Nhiệt lương adb 5307 kcal/kg, độ ẩm 43.07%,chất bốc 41.99% sl hàng dung sai +/-10%, không phải than Antraxit; đơn giá hóa đơn: 46 usd/1 tấn INDONESIA P***A 更多
2022-08-24 进口 27011900 Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) Nhiệt lượng adb 5308 kcal/kg, độ ẩm 42.96%, chất bốc:42.16 %, kt(0-50)mm: 96.25% không phải than Antraxit, Bitum, K/L: 8,200.428 tấn, đ/g:46 usd/tấn INDONESIA P***A 更多
2023-04-21 出口 27011900 TD1#&INDONESIAN COAL (OTHER COAL, NOT ANTHRACITE).HEAT ADB 5332 KCAL/KG, MOISTURE 43.88%, VOLATILE 42.14%, USED TO BURN BOILER FOR PRODUCTION, UNBRANDED, NEW 100 % VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询