全球贸易商编码:36VN305477703
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:471 条 相关采购商:10 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 38220090 39173999 39199099 39201090 39202099 39209990 39231090 39232990 39233090 39249090 39269039 39269099 48195000 54075100 56031200 56031300 56039200 60033000 61178090 62101090 63053910 65050090 72179090 73129000 90183110 90189090
相关贸易伙伴: AVERY DENNISON BELGIE BVBA , XINLE HUABAO MEDICAL PRODUCTS CO., LTD. , ARGON MEDICAL DEVICES INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其471条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT 公司的采购商10家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 8 | 6 | 108 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 15 | 6 | 108 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 7 | 7 | 60 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 8 | 7 | 35 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 16 | 2 | 157 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 30051090 | Gạc Cotton MSP 11138, dùng để test mẫu, NSX: OSAKI, hàng mới 100% (100 miếng/hộp) | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 63079090 | Bộ sản phẩm vải không dệt dùng cho lúc vở ối, dùng để test mẫu, NSX: OSAKI, hàng mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48030090 | Khăn lau không mùi dùng để test mẫu, NSX: OSAKI, hàng mới 100% (32 miếng/hộp) | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40151900 | Găng tay size L MSP 0105 bằng cao su, dùng để test mẫu, NSX: OSAKI, hàng mới 100% (200 cái/ hộp) | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 96190019 | Bộ đồ dùng đi sinh màu chocolate (băng vệ sinh, áo cho bú), NSX: OSAKI MEDICAL CORP, hàng mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 38229090 | CC-VPC001#&GAMMA/E-BEAM STERILIZATION INDICATOR FOR CHECKING STERILIZATION RESULTS, CODE 2.01, 5,000 PCS/1 ROLL, 100% NEW. (NOT FOR MEDICAL USE) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-12-26 | 出口 | 38229090 | CC-VPC001#&GAMMA/E-BEAM STERILIZATION INDICATOR USED TO CHECK STERILIZATION RESULTS, CODE 2.01, 5,000 PCS/1 ROLL, 100% NEW PRODUCT. (NOT FOR MEDICAL USE) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-03-02 | 出口 | 38229090 | CC-VPC001#&GAMMA/E-BEAM STERILIZATION INDICATOR USED TO CHECK STERILIZATION RESULTS, CODE 2.01, 5,000 PCS/1 ROLL, 100% BRAND NEW. (NOT FOR MEDICAL USE) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 63079090 | KHĂN SANH MỔ F (Cesarean drape F - FOC), MSP:03D13 , nhãn hiệu: Viên Phát, hàng mới 100% #&VN | THAILAND | W***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 63079090 | 02P41#&BỘ KHĂN CHỤP MẠCH VÀNH AU4,MSP: 02P41 ,nhãn hiệu: Viên Phát, hàng mới 100%#&VN | THAILAND | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台