全球贸易商编码:36VN305475551
地址:193 Tổ 2, Ấp Tân Lập, Đường 7, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Tân Thông Hội, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:20953 条 相关采购商:34 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39011099 84431700 84773000 84778039
相关贸易伙伴: TOPRANK CHEMICAL CO., LTD. , CONG TY TNHH WUYANG GROUP (VIET NAM) , NEEU (VIETNAM) INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐẠI TỰ NHIÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐẠI TỰ NHIÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20953条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐẠI TỰ NHIÊN 公司的采购商34家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 21 | 5 | 2 | 6131 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 4 | 1 | 3816 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 5 | 1 | 3309 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐẠI TỰ NHIÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐẠI TỰ NHIÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BAO BÌ ĐẠI TỰ NHIÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-04-02 | 进口 | 39011099 | LDPE LDF-219A PLASTIC PELLET IN PRIMARY FORM, (25KG/ BAG), 100% BRAND NEW | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2020-10-24 | 进口 | 84773000 | MÁY THỔI MÀNG PE, MODEL SJ55-900, CÔNG SUẤT: 30KW, ĐIỆN ÁP: 380V-50HZ, NHÃN HIỆU: YUNZHAN. HÀNG MỚI 100% | UNKNOWN | W***. | 更多 |
2020-09-25 | 进口 | 84431700 | MÁY IN ỐNG ĐỒNG ( 4 MÀU, KHỔ IN 850MM, IN DẠNG CUỘN, CÔNG SUẤT: 100KW, ĐIỆN ÁP: 380V-50HZ), MODEL: HXY-4850D, NSX: JIANGYIN HEXIN PRINTING AND PACKAGING MACHINERY CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2020-09-24 | 进口 | 84778039 | MÁY CẮT NÓNG ĐA CHỨC NĂNG, ĐIỀU KHIỂN BẰNG VI TÍNH, MODEL: TF-RQJ100B, CÔNG SUẤT: 10KW, ĐIỆN ÁP: 380V-50HZ, NHÃN HIỆU: ZHENGDONG. HÀNG MỚI 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2020-09-24 | 进口 | 84778039 | MÁY CẮT NÓNG ĐA CHỨC NĂNG, DÁN ZIPER, ĐIỀU KHIỂN BẰNG VI TÍNH, MODEL: TF-RQJ700A, CÔNG SUẤT: 15KW, ĐIỆN ÁP: 380V-50HZ, NHÃN HIỆU: ZHENGDONG. HÀNG MỚI 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39201090 | 0020182#&PE FILM, USED TO PACK EXPORT PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39201090 | FCN00032#&POF PLASTIC FILM (ROLL), USED TO WRAP DISPOSABLE PLASTIC EATING UTENSILS, SIZE 30 CM (253-05-1977), NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39201090 | FCN00032#&POF PLASTIC FILM (ROLL), USED TO WRAP DISPOSABLE PLASTIC EATING UTENSILS, SIZE 37 CM (880980), NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39201090 | FCN00032#&POF PLASTIC FILM (ROLL), USED TO WRAP DISPOSABLE PLASTIC EATING UTENSILS, SIZE 36 CM (27459102), NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39232990 | FVN00002#&OPP PLASTIC BAG (POF PLASTIC BAG, CPP PLASTIC BAG,...) NON-STERILE, NOT REINFORCED WITH ALUMINUM FOIL, USED TO PACK PLASTIC PRODUCTS, SIZE (13*25+3) CM (75001167), NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台