全球贸易商编码:36VN305456069
地址:44A Đường Số 4, An Lạc A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1116 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 40092190 40094190 40094290 49019990 73072290 73072390 73079390 73269099
相关贸易伙伴: GUANGZHOU VERY ELEGANT IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , SHENGMINGJIE HOSE HEBEI CO., LTD. , HENGSHUI YINLI RUBBER PRODUCTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂN THIÊN TINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂN THIÊN TINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1116条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂN THIÊN TINH 公司的采购商1家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 174 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 1 | 1 | 26 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 7 | 1 | 886 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂN THIÊN TINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂN THIÊN TINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÂN THIÊN TINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40094290 | Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu - DYNEXFLEX 1/4" x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiết bị máy móc). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40094290 | Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu - DYNEXFLEX 1/4" x 1SN (dùng dẫn dầu cho các thiết bị máy móc). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40094290 | Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu - DYNEXFLEX 3/8" x 1SN (dùng dẫn dầu cho các thiết bị máy móc). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40094290 | Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu - DYNEXFLEX 5/16" x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiết bị máy móc). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40094290 | Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa hiệu - DYNEXFLEX 1/2" x 2SN (dùng dẫn dầu cho các thiết bị máy móc). Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73072290 | Khớp nối ống (hàn) bằng sắt (Hiệu JP, có ren) PT-TH 1616 ( 1" ). Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73072290 | Khớp nối ống (hàn) bằng sắt (Hiệu JP, có ren) PT-TH 0608-L ( 1/2" ). Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73072290 | Khớp nối ống (hàn) bằng sắt (Hiệu JP, có ren) PT-PFH 1616 ( 1" ). Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73072290 | Khớp nối ống (hàn) bằng sắt (Hiệu JP, có ren) PT-DUC 0618-L ( 3/8" ). Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 73072290 | Khớp nối ống (hàn) bằng sắt (Hiệu JP, có ren) TPT 16 ( 1" ). Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台