全球贸易商编码:36VN305431635
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:346 条 相关采购商:3 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 39013000 42021299 48192000 52082200 59031090 60041010 60063410 60064210 62052090 64041900 69101000 69141000 70109099 73063099 73083090 73181590 73182910 73239310 73239910 73241090 73249099 73259990 83013000 83014090 83021000 83024290 84137031 84211990 84224000 84238110 84283390 84490010 84515000 84774020 84778039 85414090 94016100 94017990 94032090 94033000 94051099 96061090 96071100
相关贸易伙伴: DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU DINHONG TRADING CO., LTD 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH HẢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH HẢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其346条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH HẢI 公司的采购商3家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 28 | 1 | 123 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 22 | 2 | 210 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH HẢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH HẢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH HẢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 60041010 | Vải bọc khổ 20-62" (dệt kim từ sợi thun 5%, polyester 95%, định lượng 200g/m2, 1kg từ 1.7m-5.2m, kích thước không đồng nhất, dùng làm túi lót trong của nệm). Mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 60041010 | Vải bọc khổ 20-62" (dệt kim từ sợi thun 5%, polyester 95%, định lượng 200g/m2, 1kg từ 1.7m-5.2m, kích thước không đồng nhất, dùng làm túi lót trong của nệm). Mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 61121900 | Bộ quần áo thể thao nữ, free size, không hiệu. Mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73269099 | Đầu kết nối dây điện bằng kim loại, không hiệu. Mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 60041010 | Vải bọc khổ 20-62" (dệt kim từ sợi thun 5%, polyester 95%, định lượng 200g/m2, 1kg từ 1.7m-5.2m, kích thước không đồng nhất, dùng làm túi lót trong của nệm). Mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73239310 | Muỗng bằng thép không rỉ, dài 17cm (Phụ kiện nhà bếp), không hiệu, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Móc treo quần áo bằng kim loại, kích thước dài 32cm, không hiệu. Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73239910 | Khay bằng thép không rỉ, hình chữ nhật, kích thước (32 x 22 x 2cm) (Phụ kiện nhà bếp) không hiệu. Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73239910 | Ly bằng kim loại dung tích 0.5 lít dùng để vật dụng (Phụ kiện nhà bếp), mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73269099 | Đầu kết nối dây điện bằng kim loại, không hiệu. Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台