全球贸易商编码:36VN305404293
地址:Số 7 Đ. Số 65, Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:410 条 相关采购商:4 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 29096000 32089090 35061000 39199099 39219090 39235000 39269099 40069090 40169390 40169400 42022200 49019990 49100000 49111090 56075010 63072000 68043000 68138900 70023290 70071140 72269999 73041900 73079990 73089099 73181690 73182200 73182990 73269099 76069200 82089000 84099169 84099959 84145949 84212311 84212319 84212990 84249029 84253100 84254910 84312090 84581990 84592910 84595910 84602910 84612010 84615010 84619019 84622910 84623910 84624910 84629100 84632010 84669390 84778010 84812090 84818099 84835000 84836000 84839099 84841000 84842000 84849000 85044090 85052000 85059000 85065000 85113099 85235199 85318090 85361019 85362099 85365020 89079010 90241010 90261040 90269020 90318090 94055090 94059150
相关贸易伙伴: KEMET FAR EAST PTE LTD. , JOHN CRANE SINGAPORE PTE LTD. , ZHEJIANG UN FORKLIFT CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & KỸ THUẬT KHÁNH LINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & KỸ THUẬT KHÁNH LINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其410条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & KỸ THUẬT KHÁNH LINH 公司的采购商4家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 7 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 13 | 9 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 46 | 5 | 107 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 29 | 3 | 196 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & KỸ THUẬT KHÁNH LINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & KỸ THUẬT KHÁNH LINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & KỸ THUẬT KHÁNH LINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín cơ khí bằng kim loại kết hợp graphite, cacbon, size 50mm 48SC GA-233017, Tag no.: 40-P-9807 A/B, GPN: 90852217 , hàng mới 100% | SINGAPORE | J***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín cơ khí bằng kim loại kết hợp cao su, graphite, size 2.5in 48VBB GA-236476, Tag No.: P-7601 AB, GPN: 90882649, hàng mới 100% | SINGAPORE | J***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín cơ khí bằng kim loại kết hợp graphite, cacbon, size 44.4mm 5610Q GA-231651, Tag no.: 30-P-603A/B, GPN: 90797817, hàng mới 100% | SINGAPORE | J***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín cơ khí bằng kim loại kết hợp graphite, cacbon, size 44.4mm 5610Q GA-245531, Tag no.:P-9600AB, GPN: 91003253, hàng mới 100% | SINGAPORE | J***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84842000 | Phớt làm kín cơ khí bằng kim loại kết hợp graphite, cacbon, size 20mm 1648 GA-234215 , Tag no.: 30-P-107 A/B, GPN: 90861460 , hàng mới 100% | SINGAPORE | J***. | 更多 |
2023-09-27 | 出口 | 39269059 | MT1-CAL50-200-4610-TRSM#&PTFE PUMP SHAFT SEALING BRAID; CODE CAL50-200 PN 4610, PU0060240; PRODUCER: TORISHIMA; NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-09-27 | 出口 | 39269059 | MT1-CAR80-240-4610-TRSM#&PTFE PUMP SHAFT SEALING BRAID; CODE CAR80-240, PN 4610, PU0060275; PRODUCER: TORISHIMA; NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-09-27 | 出口 | 39269059 | MT1-CAL65-190-4610-TRSM#&PTFE PUMP SHAFT SEALING BRAID; CODE CAL65-190, PN 4610, PU0060305; PRODUCER: TORISHIMA; NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-09-27 | 出口 | 39269059 | MT1-CAL65-190-4610-KS-65#&PTFE PUMP SHAFT SEALING BRAID; CODE CAL65-190, PN 4610, PU0060305 MANUFACTURER: TORISHIMA; NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84139140 | MT1-CAR.50-200-2100#&TRỤC CỦA BƠM LY TÂM; MÃ HIỆU CAR50-200 (PU0060356, PN 2100); NSX: TORISHIMA; HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台