全球贸易商编码:36VN305399484
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:306 条 相关采购商:5 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 35069900 39174000 39209990 39269099 40169390 40169959 48059320 48101391 48101991 48109990 48116020 58063992 73044900 73158100 73158990 73159090 73160000 73181590 73182200 73182990 73269099 74152100 82041200 82057000 83026000 84195091 84439920 84622920 84814030 84814090 84818062 84818099 84842000 85041000 85364990 85365099 85371099 90173000 90262030 90321010 91069090 91070000 94054060 94059290 94059950
相关贸易伙伴: ISS MACHINERY SERVICES LTD. , SANWA COMMERCIAL CO., LTD. , MAN ENERGY SOLUTIONS 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其306条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN 公司的采购商5家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 10 | 1 | 40 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 40 | 16 | 197 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 22 | 2 | 68 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73182990 | Đĩa ngăn bằng kim loại (Diaphragm, 25), hàng mới 100% | JAPAN | S***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 25202090 | Viên lọc làm bằng thạch cao dùng cho thiết bị phân ly nước-dầu (Filter, 2nd chamber, 1set=15kg), hàng mới 100% | JAPAN | S***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84219999 | Lõi lọc của thiết bị phân ly nước-dầu (Coalescer, 4th chamber), hàng mới 100% | JAPAN | S***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84818061 | Van cấp dầu, loại van cổng điều khiển bằng tay, đường kính trong 9cm (Change over valve body, complete), hàng mới 100% | ITALY | S***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84818099 | Van chính, đường kính trong 1cm (Main valve, 11), hàng mới 100% | JAPAN | S***G | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73182400 | Chốt lót piston bằng kim loại (Bush piston pin P/N.123340-23110) - phụ tùng máy nén khí Main air compressor, hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73182100 | Vòng đệm khóa (Thrust ring 520.028) - phụ tùng của tuabin khí xả Turbocharger NR12/S.114 tăng áp cho máy GE STX-5L 16/24, hàng mới 100% | VIETNAM | M***E | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm bằng kim loại (Piston ring P/N.190370-22040) - phụ tùng máy nén khí Main air compressor, hàng mới 100% | VIETNAM | S***G | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm khóa bằng kim loại (Lockring 517.007) - phụ tùng của tuabin khí xả Turbocharger NR12/S.114 tăng áp cho máy GE STX-5L 16/24, hàng mới 100% | VIETNAM | M***E | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Vành chặn bằng kim loại (End cover 517.037) - phụ tùng của tuabin khí xả Turbocharger NR12/S.114 tăng áp cho máy GE STX-5L 16/24, hàng mới 100% | VIETNAM | M***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台