全球贸易商编码:36VN305396758
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:169 条 相关采购商:11 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39269099 73110091 74112900 83113021 84145999 84795000 84813090 85015229 85151990 85152900 85159090 85444297 85444942 85469000 90281090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ALWAYS , HAO CHI WELDING & CUTTING INSTRUMENTS CORP. , QCT ENTERPRISE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ MÁY CẮT HÀN KHƠ HỎA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ MÁY CẮT HÀN KHƠ HỎA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其169条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ MÁY CẮT HÀN KHƠ HỎA 公司的采购商11家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 10 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 24 | 11 | 81 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 9 | 1 | 22 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 19 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ MÁY CẮT HÀN KHƠ HỎA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ MÁY CẮT HÀN KHƠ HỎA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ MÁY CẮT HÀN KHƠ HỎA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 85151100 | Súng hàn, mã hàng WT3500-MZ, dùng cho máy hàn, nhãn hiệu OTC, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%. | THAILAND | Q***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85444297 | Cáp súng hàn bọc cao su, mã hàng L-10641, bộ phận dùng cho Robot hàn, nhãn hiệu OTC, xuất xứ: Thái Lan, hàng mới 100%. | THAILAND | Q***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85444297 | Cáp súng hàn bọc cao su, mã hàng L-10624, bộ phận dùng cho Robot hàn, nhãn hiệu OTC, xuất xứ: Thái lan, hàng mới 100%. | THAILAND | Q***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 34039990 | Mỡ bôi trơn dùng cho Robot hàn (16kg/Can), mã hàng 2670-027, nhãn hiệu OTC, xuất xứ Nhật Bản, mới 100% | JAPAN | Q***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85151100 | Súng hàn, mã hàng WT3500-SZ, dùng cho máy hàn, nhãn hiệu OTC, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%. | THAILAND | Q***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 85151990 | ARGON WELDING MACHINE T-300 (ELECTRIC ARC WELDING), MODEL: T-300, CAPACITY: 220V, 50/60HZ, BRAND: WEL-ARC, SYNCHRONOUS GOODS, USED TO WELD STEEL MASKS, 100% NEW GOODS | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-12-08 | 出口 | 83113099 | W-TIG024-TNLK#&ALUMINUM WELDING ROD 4043*2.4, BRAND ALCOTEC, USED TO SOLDER COMPONENTS, DIAMETER 2.4MM, COMPOSITION%: SI 5.1, FE 0.1, CU 0.03, TI 0.01, AL 94.56, NEW PRODUCT 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2023-09-25 | 出口 | 83113099 | W-TIG024-TNLK#&ALUMINUM WELDING ROD 4043*2.4, BRAND ALCOTEC, USED TO SOLDER COMPONENTS, DIAMETER 2.4MM, COMPOSITION%: SI 5.1, FE 0.1, CU 0.03, TI 0.01, AL 94.56, NEW PRODUCT 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2023-08-14 | 出口 | 83113099 | W-TIG024-TNLK#&ALUMINUM WELDING ROD 4043*2.4, BRAND ALCOTEC, USED TO SOLDER COMPONENTS, DIAMETER 2.4MM, COMPOSITION%: SI 5.1, FE 0.1, CU 0.03, TI 0.01, AL 94.56, NEW PRODUCT 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2023-06-28 | 出口 | 83113099 | W-TIG024-TNLK#&ALUMINIUM WELDING ROD 4043*2.4, BRAND ALCOTEC, USED TO MELT COMPONENTS, DIAMETER 2.4MM, % COMPOSITION: SI 5.1, FE 0.1, CU 0.03, TI 0.01, AL 94.56, BRAND NEW 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台