全球贸易商编码:36VN305259631
地址:Lô 16 Trung Tâm, KCN, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:295 条 相关采购商:6 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 39211391 39211399 39269059 39269099 40093199 40169390 40169959 40169999 73063019 73079910 73079990 73181510 73181910 73182990 79070099 82032000 83013000 83014090 83016000 83099070 84089059 84133090 84212319 84219929 84329090 84339030 84818062 85016110 85016120 85016210 85016220 85016300 85016400 85021390 85030090 85112099 85361019 85361099 85365069 85365095 85369019 85369099 85381019 85389011 85389020 85412900 85444949 87089252 87089290 90258020 90258030 90259010 90261040 90262040 90269010 90299020 90328931
相关贸易伙伴: MARUYAMA MFG. CO., LTD. , MARUYAMA MFG.CO.,INC. , NINGBO SHENGJIU TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其295条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM BÌNH 公司的采购商6家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 36 | 7 | 92 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 23 | 2 | 36 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 25 | 33 | 6 | 163 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KIM BÌNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 85016120 | Đầu phát điện xoay chiều 1 pha hiệu Leroy Somer: TAL A40D-S JM4 (13 kva, 220V, PF 1, SAE 4-7 1/2), hàng mới 100%, Bộ=Cái | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85016120 | Đầu phát điện xoay chiều 1 pha hiệu Leroy Somer: TAL A42B-S JM4 (20.5 kva, 220V, PF 1, SAE 4-7 1/2), hàng mới 100%, Bộ=Cái | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85016120 | Đầu phát điện xoay chiều 3 pha hiệu Leroy Somer: TAL A42F J6S/4 (45 kva, 380V, PF 0.8, SAE 4-7 1/2), hàng mới 100%, Bộ=Cái | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85016120 | Đầu phát điện xoay chiều 3 pha hiệu Leroy Somer: TAL A42E J6S/4 (36 kva, 380V, PF 0.8, SAE 4-7 1/2), hàng mới 100%, Bộ=Cái | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85016110 | Đầu phát điện xoay chiều 1 pha hiệu Leroy Somer: TAL A40C-S JM4 (10.5kva, 220V, PF 1, SAE 4-7 1/2), hàng mới 100%, Bộ=Cái | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 85371019 | Phụ tùng máy phát điện: Bộ điều khiển EMKO Trans-Messenger (2G), hàng mới 100%.bộ =cái#&TR | TANZANIA | V***C | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 79070099 | Phụ tùng máy phát điện: Đầu nối ty khóa SJ - RG006-1 bằng kẽm, hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 73181510 | Phụ tùng máy phát điện: Bulong M8 x16 x1.25, hàng mới 100%. bộ=cái | VIETNAM | K***. | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 84849000 | Generator spare parts EX15KLE: Ron, cushion (1J890-96670), 100% brand new, set#&JP | MYANMAR | T***. | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 85365069 | Generator spare parts EX15KLE: CB switch MCB Fuji BC62E0C- 63A-2P, 100% brand new #&CN | MYANMAR | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台