全球贸易商编码:36VN305243977
地址:2 Yên Thế, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1949 条 相关采购商:22 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 28539090 29093000 30059090 34021390 34029099 34039912 34039919 34039990 38210010 38220020 38220090 38249999 39173299 39173399 39174000 39233090 39235000 39269099 40151900 40169390 40169999 56012100 56012900 63071090 68052000 68151099 69149000 70171090 70172000 70179000 70199010 73072290 73072990 73079290 73079990 73181690 73182200 73209090 73269099 74112900 74122091 82032000 82033000 82055900 82057000 83099089 83099099 84136090 84212910 84212990 84213990 84219999 84223000 84433290 84714990 84719010 84812090 84813090 84814090 84818099 84819090 84842000 84849000 85393990 85394900 85444299 85451900 85469000 85471000 90021900 90029090 90268010 90279010 90318090
相关贸易伙伴: AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD. , ROMER LABS SINGAPORE PTE. LTD. , TAIWAN ADVANCE BIO-PHARMACEUTICAL INC. 更多
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1949条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 公司的采购商22家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 11 | 1 | 37 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 14 | 1 | 36 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 56 | 19 | 666 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 17 | 1 | 70 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 56 | 5 | 876 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 22 | 2 | 217 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT-THIẾT BỊ KHOA HỌC HƯNG VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39235000 | 07673-40180 Nắp nhựa rót mẫu sắc ký Diffusion caps for 4ml vials, (12cái/gói) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39235000 | 5182-0550 Nắp nhựa có đệm đậy lọ đựng mẫu sắc ký, Snap cap with red silicone septa (100cái/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85469000 | G1531-20700 Đệm cách điện FID Collector Insulator (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 34021390 | 10001971 Chất hấp thu làm sạch mẫu sắc ký Fumonistar IAC (25ống/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) | AUSTRIA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 34021390 | 10001974 Chất hấp thu làm sạch mẫu sắc ký Donstar IAC (25ống/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) | AUSTRIA | R***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 70172000 | GLASS LINER, FOR PACKED COLUMN INLETS, DISPOSABLE, DEACTIVATED (5PCS/BOX) - AGILENT (CODE 5181-3382) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-08 | 出口 | 74122091 | BRASS NUT COUPLING, 1/4IN BRASS (10PCS/PACK) - AGILENT (CODE 5180-4105) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 70179000 | TB#&WHITE EMPTY GLASS VIAL FOR CHROMATOGRAPHY SAMPLE CERTIFIED SCREW TOP VIAL, 2 ML, CLEAR (100PCS/BOX) AGILENT (CODE 5182-0714) (LABORATORY USE, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 70179000 | 20ML WHITE EMPTY GLASS VIAL. MODEL: 5182-0837 (100PCS/BOX), AGILENT (LABORATORY USE, 100% NEW)#&US | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 34029099 | CM58#&10001963 AFLASTAR R IAC SAMPLE CHROMATOGRAPHY CLEAN-UP ABSORBENT (COLUMN 3ML FORMAT) (25 TUBES/BOX) (LABORATORY USE, 100% NEW) | VIETNAM | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台