全球贸易商编码:36VN305005588
地址:01 Hoa Trà, Phường 7, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:918 条 相关采购商:34 家 相关供应商:80 家
相关产品HS编码: 40169390 73102999 73209090 82078000 82081000 84123900 84129090 84133090 84138119 84139190 84149041 84149071 84169000 84198919 84213920 84219999 84239021 84248950 84249023 84249099 84314110 84733090 84799030 84811099 84812090 84818082 84818092 84818099 84819010 84819029 84819090 84821000 84829100 84834090 84836000 84849000 85044019 85044090 85051900 85052000 85234999 85235119 85364910 85364990 85365020 85365051 85365059 85367090 85369019 85369039 85371099 85394900 85395000 85413000 85414090 85415000 85432000 85444219 85444299 85447090 85452000 90251919 90258020 90261040 90262030 90262040 90278030 90279091 90291090 90292090 90299010 90303390 90303900 90318090 90328990 90329090
相关贸易伙伴: FRIEDRICH PICARD GMBH & CO. KG , SCHAEFFLER (SINGAPORE) PTE. LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其918条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 公司的采购商34家,供应商80条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 87 | 1 | 189 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 28 | 2 | 79 | 0 |
2022 | 进口 | 48 | 46 | 24 | 210 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 13 | 3 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 46 | 14 | 147 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 10 | 2 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 21 | 3 | 54 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84129090 | Thiết bị giảm tốc (bộ phận của động cơ thủy lực) BS02-72H/DU05LA4-TOF/SP, 188U0814, hãng BAUER, hàng mới 100% | SLOVAKIA | B***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84129090 | Thiết bị giảm tốc (bộ phận của động cơ thủy lực) 189C4902, BG04-31/D04LA4, hãng BAUER, hàng mới 100% | SLOVAKIA | B***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90291090 | Bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt WDG 50B-1000-ABN-H24-L2-030, hãng WACHENDORFF, hàng mới 100%. | GERMANY | W***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90291090 | Bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt WDG 50B-250-AB-H24-S2, hãng WACHENDORFF, hàng mới 100%. | GERMANY | W***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90330010 | Cảm biến áp suất 060-K267-01, hãng HONEYWELL, hàng mới 100% | UNITED STATES | I***G | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 35069190 | 90012350#&COLD GLUE ADHESIVE GLUE/CEMENT SC4000,730G/SET + E40 HARDENER (730G/SET), LIQUID RUBBER MATERIAL. INTERNAL USE, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85072095 | CCDC-0004462#&RP200 LEAD ACID BATTERY. DIMENSIONS (MM): 525 X 281 X 223 (LENGTH X WIDTH X HEIGHT) 12V, 200AH. MANUFACTURER: ROCKET. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85012029 | CCDC-0004464#&AC UNIVERSAL ELECTRIC MOTOR 1LE1002-0EB42-2AA4-Z, 3 PHASE, 1.5 KW (50 HZ) 1.75 KW(60 HZ) VOLTAGE 50 HZ 230 VD/400 VY * 3 AC 60 HZ 460 VY, MANUFACTURER: SIEMENS. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | NL1094#&ACCESSORIES (STEEL CABLE GUIDE RINGS FOR ELECTRICAL CABINETS), 7112000/DK7112 CABLE GUIDE RINGS 80X40 (1 SET = 10 PIECES). 100% NEW, ZYODA244035 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39173999 | 90012898#&PVC PLASTIC PIPE WITH STEEL CORE (FLEXIBLE PIPE) / ID: PHI 42MM, 50M/ROLL, SOFT TYPE, NO ACCESSORIES. INTERNAL USE. 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台