CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其918条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 公司的采购商34家,供应商80条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 9 87 1 189 0
2022 出口 12 28 2 79 0
2022 进口 48 46 24 210 0
2021 出口 12 13 3 29 0
2021 进口 33 46 14 147 0
2020 出口 4 10 2 15 0
2020 进口 12 21 3 54 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA NGUYỄN NGUYỄN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 84129090 Thiết bị giảm tốc (bộ phận của động cơ thủy lực) BS02-72H/DU05LA4-TOF/SP, 188U0814, hãng BAUER, hàng mới 100% SLOVAKIA B***H 更多
2022-09-30 进口 84129090 Thiết bị giảm tốc (bộ phận của động cơ thủy lực) 189C4902, BG04-31/D04LA4, hãng BAUER, hàng mới 100% SLOVAKIA B***H 更多
2022-09-30 进口 90291090 Bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt WDG 50B-1000-ABN-H24-L2-030, hãng WACHENDORFF, hàng mới 100%. GERMANY W***G 更多
2022-09-30 进口 90291090 Bộ giải mã xung dùng trong ngành dệt WDG 50B-250-AB-H24-S2, hãng WACHENDORFF, hàng mới 100%. GERMANY W***G 更多
2022-09-30 进口 90330010 Cảm biến áp suất 060-K267-01, hãng HONEYWELL, hàng mới 100% UNITED STATES I***G 更多
2024-10-24 出口 35069190 90012350#&COLD GLUE ADHESIVE GLUE/CEMENT SC4000,730G/SET + E40 HARDENER (730G/SET), LIQUID RUBBER MATERIAL. INTERNAL USE, 100% NEW VIETNAM K***. 更多
2024-09-30 出口 85072095 CCDC-0004462#&RP200 LEAD ACID BATTERY. DIMENSIONS (MM): 525 X 281 X 223 (LENGTH X WIDTH X HEIGHT) 12V, 200AH. MANUFACTURER: ROCKET. 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-09-30 出口 85012029 CCDC-0004464#&AC UNIVERSAL ELECTRIC MOTOR 1LE1002-0EB42-2AA4-Z, 3 PHASE, 1.5 KW (50 HZ) 1.75 KW(60 HZ) VOLTAGE 50 HZ 230 VD/400 VY * 3 AC 60 HZ 460 VY, MANUFACTURER: SIEMENS. 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-09-27 出口 73269099 NL1094#&ACCESSORIES (STEEL CABLE GUIDE RINGS FOR ELECTRICAL CABINETS), 7112000/DK7112 CABLE GUIDE RINGS 80X40 (1 SET = 10 PIECES). 100% NEW, ZYODA244035 VIETNAM T***. 更多
2024-09-25 出口 39173999 90012898#&PVC PLASTIC PIPE WITH STEEL CORE (FLEXIBLE PIPE) / ID: PHI 42MM, 50M/ROLL, SOFT TYPE, NO ACCESSORIES. INTERNAL USE. 100% NEW VIETNAM K***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询