全球贸易商编码:36VN304986867
地址:10 Lương Định Của, Khu phố 3, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1302 条 相关采购商:12 家 相关供应商:60 家
相关产品HS编码: 39172300 39269059 39269099 40082900 40092290 40169390 49089000 72292000 73084090 73089099 73121099 73129000 73151290 73181300 73181590 73181690 73182400 73269099 76052990 76109099 83013000 83014090 83021000 83113099 84193919 84211990 84219190 84248950 84249030 84254920 84281031 84281039 84313110 84313120 84561200 84596910 84615010 84622910 84623100 84623910 84624100 84624910 84714190 84718090 84748010 84806000 84835000 85044090 85153910 85158090 85159090 85171800 85285910 85318090 85334000 85365033 85365039 85366992 85369012 85369019 85369099 85371019 85371099 85389019 85444299 85444929 90302000 90328990
相关贸易伙伴: K+S ASIA PACIFIC PTE LTD. , ASIA PAPER MFG CO., LTD. , SIAM KRAFT INDUSTRY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1302条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY 公司的采购商12家,供应商60条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 8 | 2 | 53 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 46 | 7 | 241 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 24 | 3 | 252 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 47 | 4 | 750 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS INDUSTRY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 94054099 | Phụ kiện thang máy: Đèn báo hiệu trong trường hợp khẩn cấp, mã bộ phận GE60C298A, Code DE10, điện áp12V, hiệu ZEIT ELEVATOR, COP EMERGENCY LIGHT. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 94054099 | Phụ kiện thang máy: Đèn cảnh báo trong hố thang máy, vật liệu: kim loại, màu đèn: đỏ, điện áp: DC24V, mã hàng: GE30C458A,LTE-1081-J-R,Warning Light. Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371099 | Phụ kiện thang máy: Bảng điều khiển hộp gọi tầng thang máy, mã bộ phận: GE60C239E, hiệu ZEIT ELEVATOR, MOUNTING BOX LIOP Black-Silver. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96031020 | Chổi nylon sử dụng cho máy phun bi, không hiệu/ model, mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85045093 | Cuộn cảm lọc nhiễu mạch nguồn tủ điện thang máy 480V 30A. EMI FILTER AF41-T030A-GSS. Hàng mới 100% | KOREA | C***. | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 84313110 | LGD-MRO002554#&STAINLESS STEEL 3-PANEL CABIN DOOR SET USED IN ELEVATOR CABINS, SIZE: 3000 * 2700 * 1.5T(MM), 3 WINGS / 1 SET, MANUFACTURER: VGSI, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 84313110 | LGD-MRO002553#&STAINLESS STEEL 3-WING PUSH-UP FLOOR DOOR SET USED IN ELEVATOR FLOOR DOORS, SIZE: 3000 * 2700 * 1.0T(MM), FIRE PROTECTION STANDARD E120, 3 WINGS / 1 SET, MANUFACTURER: VGSI, 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Phụ kiện thang máy: Rail Clip - Kẹp ray dẫn hướng carbin bằng thép T75/B, Kích thước: 44*54*T4mm, chất liệu bằng sắt thép, Nhà sx: SUZHOU SAVERA SHANGWU ELEVATOR RIDING SYSTEM CO., LTD. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Phụ kiện thang máy: Rail Clip - Kẹp ray dẫn hướng carbin bằng thép T89/B, Kích thước: 20*50*50mm, chất liệu bằng sắt thép, Nhà sx: SUZHOU SAVERA SHANGWU ELEVATOR RIDING SYSTEM CO., LTD. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73269099 | Phụ kiện thang máy: Rail Clip - Kẹp ray dẫn hướng carbin bằng thép TK5A, Kích thước: 44*54*T4mm, chất liệu bằng sắt thép, Nhà sx: SUZHOU SAVERA SHANGWU ELEVATOR RIDING SYSTEM CO., LTD. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台