全球贸易商编码:36VN304912689
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1868 条 相关采购商:10 家 相关供应商:77 家
相关产品HS编码: 39232199 39262090 39269070 40159090 48211090 48239099 49060000 49119990 52082900 52083190 52095990 52113200 53092900 54011090 54012010 54075200 55081090 55132100 55152900 55161400 56039200 56039300 56049090 58042190 58061090 58062090 58071000 58079090 58089090 58090000 59032000 59039010 59039090 60041090 60062200 60063290 60064290 60069000 62059099 62105090 62179000 83089090 83100000 84804900 96061010 96061090 96062100 96071100 96071900 96072000
相关贸易伙伴: ZELOUF INTERNATIONAL CORP. , R PAC HONG KONG LTD. , ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1868条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO MINH 公司的采购商10家,供应商77条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 56 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 16 | 4 | 421 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 15 | 5 | 140 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 26 | 5 | 237 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 29 | 7 | 295 | 0 |
2020 | 进口 | 34 | 31 | 6 | 668 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-23 | 进口 | 48211090 | RFID HANGTAG#&RFID PAPER LABEL/RFID PAPER HANG TAG (UNIT PRICE: 322000 VND/1000 PIECES)#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-23 | 进口 | 48211090 | HANGTAG#&PAPER LABEL (UNIT PRICE: 400000 VND/1000 PIECES)#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-23 | 进口 | 48211090 | HANGTAG#&PAPER LABEL (UNIT PRICE: 253000 VND/1000 PIECES)#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-23 | 进口 | 48211090 | RFID HANGTAG#&RFID PAPER LABEL/RFID PAPER HANG TAG (UNIT PRICE: 1334000 VND/1000 PIECES)#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-17 | 进口 | 48211090 | STICKER#&STICKER PAPER LABELS (UNIT PRICE: 253000 VND/1000 PIECES)#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 63079090 | Support Inner Cover (1)#&ÁO NGOÀI CỦA GHẾ LƯỜI (vải 87% polyester 13% spandex,170/172cm ; nhãn Yogibo)#&VN | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 63079090 | Max Inner Cover (2)#&ÁO NGOÀI CỦA GHẾ LƯỜI (vải 87% polyester 13% spandex,170/172cm ; nhãn Yogibo)#&VN | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 63049190 | Yogibo Roll Cover (ÁO NGOÀI CỦA GHẾ LƯỜI ; VẢI 89% COTTON 11% SPANDEX, K:175 CM ; NHÃN YOGIBO ; HÀNG MỚI 100%)#&VN | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 63049190 | Yogibo Luxe Drop cover (1)#&ÁO NGOÀI CỦA GHẾ LƯỜI (vải 50% cotton 45% polyester 5% spandex,170/172cm; vải chính 100% Polyester, k147cm; nhãn Yogibo)#&VN | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 63049190 | Yogibo Luxe Roll cover#&ÁO NGOÀI CỦA GHẾ LƯỜI (vải 50% cotton 45% polyester 5% spandex,170/172cm; nhãn Yogibo)#&VN | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台