全球贸易商编码:36VN304844502
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:672 条 相关采购商:31 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 39269059 39269099 40169390 40169959 49111090 49119990 73182200 73269099 84099977 84135090 84137031 84137042 84137049 84137091 84137099 84138119 84139140 84139190 84145930 84198919 84199019 84219998 84814090 84818073 84818077 84818082 84818099 84819090 84831090 84836000 84841000 84842000 84879000 85015229 85015300 90261030 90262030
相关贸易伙伴: REXNORD INDUSTRIES,LLC. , SAER ELETTROPOMPE SPA , IDEX ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI THÁI KHƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI THÁI KHƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其672条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI THÁI KHƯƠNG 公司的采购商31家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 17 | 1 | 111 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 12 | 2 | 38 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 30 | 7 | 161 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 1 | 52 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 12 | 7 | 130 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 13 | 4 | 121 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI THÁI KHƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI THÁI KHƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI THÁI KHƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 85285920 | Bộ phận bơm ly tâm UC2110COCSSVS15019: Màn hình nguồn đơn sắc dùng để thể hiện thông số điện áp bộ chuyển đổi điện, mã số: 111851, hàng mới 100% | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85043129 | Bộ phận bơm ly tâm UC2110COCSSVS15019: Bộ chuyển đổi dòng điện, sử dụng điện áp 220V, mã số: 111830, hàng mới 100% | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40169390 | Bộ phận bơm màng: Vòng đệm trục bằng cao su, mã số: 50-207, hàng mới 100% | INDIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40169959 | Bộ phận bơm màng: Màng bơm bằng cao su, mã số: 25-241, hàng mới 100% | INDIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 40169390 | Bộ phận bơm màng: Bộ Kit phụ tùng van chia khí , mã số: ASK 2505, hàng mới 100% ( 1 bộ gồm: Vòng đệm cao su, miếng đệm cao su ) | INDIA | I***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73182400 | 8005459133#&SCREW PUMP PART MN 020-1: STEEL STOP PIN (SHORT PIN), CODE: 740020201C, 100% NEW#&IT | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73182400 | 8005459133#&SCREW PUMP PART MN 020-1: STEEL STOP PIN (LONG PIN), CODE: 740030201C01, 100% NEW#&IT | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73182200 | 8005459133#&SCREW PUMP PART MN 020-1: STEEL SEAL PLATE, CODE: 645030201LO, 100% NEW#&IT | VIETNAM | P***D | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 84138119 | PNEUMATIC DOUBLE DIAPHRAGM PUMP FOR PUMPING CHEMICALS, BRAND: FINISH THOMSPON, MODEL: FT10P-PP-2TPC-F1, FLOW RATE: 185 LITERS/MINUTE, SUCTION PORT DIAMETER: 25.4MM, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 84139140 | CENTRIFUGAL PUMP PARTS: PLASTIC SHAFT SLIDE (SHAFT SLEEVE), POS: 524, CODE: C30PPTEM, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台