全球贸易商编码:36VN304825972
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3024 条 相关采购商:61 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 27101943 27101950 34031919 39173999 40169390 48211090 49011000 49111090 68042100 72221900 73151290 73151990 73158990 73269099 74082100 81019400 82022000 82075000 82077000 82078000 82081000 84148050 84212990 84602910 84603910 84662090 84798220 84831090 84834090 84839099 90173000
相关贸易伙伴: EUNSUNG CO., LTD. , PALBIT S.A. , REGO-FIX AG 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HIỆP PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HIỆP PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3024条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HIỆP PHÁT 公司的采购商61家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 21 | 1 | 518 | 0 |
2022 | 出口 | 42 | 25 | 3 | 794 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 13 | 8 | 281 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 21 | 1 | 653 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 15 | 11 | 418 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 8 | 6 | 33 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HIỆP PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HIỆP PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HIỆP PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 81019400 | Thanh Vonfram carbide: Tips Co8 kích thước 25*15*1.8mm (chưa thành phẩm dùng để gia công thành dao cắt kim loại, Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 81019400 | Thanh Vonfram carbide: Tips Co6 kích thước 25*15*1.8mm (chưa thành phẩm dùng để gia công thành dao cắt kim loại, Hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao cắt kim loại: PVEL1204(CL50) AlTiBN (Dùng cho máy công cụ, Hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao cắt kim loại: AUE2003 (Dùng cho máy công cụ, Hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao cắt kim loại: RE032 (Dùng cho máy công cụ, Hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 34029012 | F350-0450#&ND-150 GREASE CLEANER (208L/BARREL) (USED IN PRECISION MECHANICAL PROCESSING, 100% NEW) | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 34031919 | DN42#&ECOCOOL 600 NBF-K-205L CUTTING OIL (USED FOR CNC MACHINE TOOLS IN PRECISION MECHANICAL PROCESSING, 100% NEW) | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 34031919 | DN36#&SPL RUST COAT DWL 902 - 55 LTR ANTI-RUST OIL (USED FOR CNC MACHINE TOOLS IN PRECISION MECHANICAL PROCESSING) (100% NEW) | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 27101950 | HP002-D#&SPL WACLUBE WB 02 SLIDEWAY OIL, USED FOR LUBRICATION IN PRECISION MECHANICAL PROCESSING, HAS PAID ENVIRONMENTAL PROTECTION TAX: 106537566660/A11 (AUGUST 29, 2024), PAYMENT RECEIPT NUMBER: 0141583 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82075000 | MK01#&LDS 060A DRILL BIT (USED FOR CNC MACHINE TOOLS IN PRECISION MECHANICAL PROCESSING, 100% NEW)#&KR | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台