全球贸易商编码:36VN304784130
该公司海关数据更新至:2024-03-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:212 条 相关采购商:16 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 39211391 39239090 39262090 39269099 40103900 40169390 48114120 56039200 68052000 73181690 73182990 73202090 73209090 73269099 82089000 84099977 84141000 84224000 84490010 84513090 84518000 84519090 84522100 84522900 84523000 84529019 84529099 84798939 84799030 84818099 84821000 84828000 85011099 85012019 85365069 85371019 85371099 85432000 85489010 87141040 90021900 90248010 90299010 90318090 96039010
相关贸易伙伴: TOP SERVICE S.R.L. , WINMATE INC. , OROX GROUP S.R.L 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG MÃ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG MÃ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其212条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG MÃ 公司的采购商16家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 10 | 4 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 18 | 4 | 48 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 20 | 5 | 34 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 14 | 5 | 39 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 20 | 3 | 63 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG MÃ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG MÃ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG MÃ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 85371019 | Linh kiện máy trải vải công nghiệp: Màn hình điều khển, W10IB3S-PCH2-POE, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 68043000 | Linh kiện máy cắt vải công nghiệp: Đá mài 73 mm, Hiệu: COSMA. Hàng mới 100% | ITALY | C***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39269099 | Linh kiện máy xỏ dây lưng quần và cổ áo tự động: Cuốn nẹp dán trong máy xỏ lưng quần bằng nhựa, 07.005.0084, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 73129000 | Linh kiện máy xỏ dây lưng quần và cổ áo tự động: Dây luồng quần bằng thép trong dùng trong ngành may mặc, 05.003.0009, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 84522100 | Máy may đóng nút tự động dùng trong ngành may công nghiệp, hiệu: HOSHIMA, model: HSM-VIM/438GT, bộ/ cái, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-03-28 | 出口 | 84522100 | MMCN-DT#&AUTOMATIC ELASTIC SEAM SEWING MACHINE. BRAND: HOSHIMA, MODEL: HSM-AT6112-XJ, CAPACITY: 750W, POWER SOURCE 220V. NEW 100%. | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-03-06 | 出口 | 84798969 | MMCN-DT#&PANT BELT AND COLLAR THREADING MACHINE. BRAND: LENSH, MODEL: LS-6021NP, POWER SOURCE: 220V. NEW 100%. | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-07-20 | 出口 | 84798969 | AUTOMATIC NEEDLE MANAGEMENT MACHINE FOR INDUSTRIAL SEWING.BRAND HOSHIMA,ITEM MODEL NUMBER:HSM-A8,SERIAL NUMBER:221029881006,PRODUCTION YEAR 2022(SET = PIECE).100% BRAND NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2023-05-30 | 出口 | 85371019 | COMPONENTS OF AUTOMATIC INDUSTRIAL FABRIC CUTTING MACHINE: POWER BOARD, NTX-00-15-14, BRAND NEW 100%#&GB | VIETNAM | L***D | 更多 |
2023-05-30 | 出口 | 84519090 | COMPONENTS OF AUTOMATIC INDUSTRIAL FABRIC CUTTING MACHINE: SENSOR, NTX-RM-ECT-041, BRAND NEW 100%#&GB | VIETNAM | L***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台