全球贸易商编码:36VN304610624
地址:34 Thân Văn Nhiếp, An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:87 条 相关采购商:2 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 25081000 25252000 28100000 28112210 28211000 28332700 28421000 29209000 32041710 38089990 38140000 38159000 38249999 39044020 39073030 39089000
相关贸易伙伴: HSCHEM CO., LTD. , ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. , KUKDO CHEMICAL CO., LTD. 更多
CTY CP SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY CP SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其87条相关的海关进出口记录,其中 CTY CP SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 2 | 24 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 13 | 7 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 4 | 4 | 14 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY CP SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY CP SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY CP SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 39073030 | Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng(Epoxy Resin Epotec YD 134X85) dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 220 Kgs/ thùng. Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 28112210 | Silic dioxit dạng bột(S-SIL5), dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 500 Kgs/bao. Hàng mới 100%. CAS: 14808-60-7 | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 39079990 | Nhựa Polyester no nguyên sinh, dạng lỏng(SERASTER 357). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 200 kgs/thùng. Mới 100%. Cas: 64742-95-6; 1330-20-7;108-65-6; 103470-94-6 | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 32082090 | Hỗn hợp chất tạo láng bóng bề mặt từ polymer đã phân tán, hòa tan trong môi trường không chứa nước(LA-45)dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 180 kg/thùng. Cas: 71-36-3;64742-94-5 | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 39092090 | Nhựa Amino melamine(KM-325-60 (RE-1495)), dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, 200 kgs/thùng. Mới 100%. Cas:160798-84-5; 71-36-3; 50-00-0; 1330-20-7 | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 32082040 | SƠN CHỐNG ĂN MÒN CHO VỎ TÀU THUỶ SEA GRANDPRIX 660 HS BROWN. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 32082040 | SƠN CHỐNG ĂN MÒN CHO VỎ TÀU THUỶ UMEGUARD SX HS RED BROWN(GHÉP BỘ UMEGUARD SX HS, HARDENER). HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 32082040 | SƠN CHỐNG ĂN MÒN CHO VỎ TÀU THUỶ ACRI 700 FINISH RED BROWN CS 511. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 32082040 | SƠN CHỐNG ĂN MÒN CHO VỎ TÀU THUỶ UNY MARINE HS ORANGE CS 623(GHÉP BỘ UNY MARINE HS, HARDENER). HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 32082040 | SƠN CHỐNG ĂN MÒN CHO VỎ TÀU THUỶ BANNOH 500 R GREY(GHÉP BỘ BANNOH 500 R, HARDENER). HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台