全球贸易商编码:36VN304338231
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:55 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39269059 84219929 84219999 90271010
相关贸易伙伴: NORD GEAR PTE LTD. , HORIBA ADVANCED TECHNO., CO., LTD. , AQWISE EUROPE B.V 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其55条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 3 | 5 | 3 | 23 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 84219999 | Thiết bị lọc rác trong chất lỏng (lưới lọc rác), dạng ống, chất liệu inox SS304, dài 3000 mm, đường kính trong 600mm, khe lỗ 2.0 mm, hàng mới 100% | CHINA | X***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84122900 | Mô tơ thủy lực, hiệu NORD, Model: SK25F-90L/4, công suất: 1.5 KW. Hàng mới 100% | GERMANY | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84122900 | Mô tơ thủy lực, hiệu NORD, Model: SK30F-80L/4, công suất: 0.75 KW. Hàng mới 100% | GERMANY | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84122900 | Mô tơ thủy lực, hiệu NORD, Model: SK25F-90L/4, công suất: 1.5 KW. Hàng mới 100% | GERMANY | N***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84122900 | Mô tơ thủy lực, hiệu NORD, Model: SK20F-80SP/4 TF, công suất: 0.55 KW. Hàng mới 100% | GERMANY | N***. | 更多 |
2024-10-01 | 出口 | 17023010 | 5.1.02.2081#&INDUSTRIAL GLUCOSE 99.5% (CAS 5996-10-1) THE REST IS WATER, USED TO PROVIDE NUTRIENTS FOR MICROORGANISMS TO TREAT WASTEWATER, CONTAINS 0% FRUCTOSE, POWDER FORM, PACKED 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | E***D | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 39069099 | 1.3.53.0002#&POLYME A/ PAM 100% (CAS 9003-05-8), USED AS A FLOCCULANT IN WASTEWATER TREATMENT, VIRGIN FORM, PACKED 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | E***D | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 39069099 | 5.4.07.0287#&POLYME C 100% (CAS 9003-05-8), USED FOR PRESSING SLUDGE IN WASTEWATER TREATMENT, VIRGIN FORM, PACKED 25KG/BAG. 100% NEW | VIETNAM | E***D | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 17023010 | .#&INDUSTRIAL GLUCOSE 99.5% (CAS 5996-10-1) THE REST IS WATER, NUTRIENTS FOR MICROORGANISMS TO TREAT WASTEWATER, CONTAINS 0% FRUCTOSE, POWDER FORM, PACKED 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | E***D | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 28259000 | 5.2.03.0210#&CALCIUM HYDROXIDE 98% (CAS 1305-62-0) REMAINING WATER, POWDER FORM, USED TO ADJUST PH IN WASTEWATER TREATMENT, PACKED 25KG/BAG. 100% NEW | VIETNAM | E***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台