全球贸易商编码:36VN304258466
该公司海关数据更新至:2024-07-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:301 条 相关采购商:7 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 73079990 84123100 84129090 84135090 84136090 84138119 84213990 84219999 84669390 84669400 84812090 85012019 85015229 85015239 85015300 85044019 85044090 85049090 85078090 85322300 85333100 85351000 85361099 85364990 85365059 85371019 85423900 90258020 90259020 90262030 90269010 90308990
相关贸易伙伴: TECO ELECTRIC & MACHINERY (PTE)LTD. , NIDEC CONTROL TECHNIQUES LTD. , NIDEC (THAILAND) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG SONG NGUYÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG SONG NGUYÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其301条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG SONG NGUYÊN 公司的采购商7家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 10 | 5 | 30 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 13 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 24 | 5 | 214 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG SONG NGUYÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG SONG NGUYÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG SONG NGUYÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85044090 | Máy biến đổi tĩnh điện (biến tần công nghiệp dùng tiết kiệm điện năng tiêu thụ), Model: CIMR-AB4A0023FBA, công suất 11/7.5kW, 400V 3 pha, hiệu Yaskawa. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 35069900 | Keo tản nhiệt bảo vệ bo mạch WPSII. Hiệu: ABB. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90262040 | Thiết bị đo chênh áp PN3071 ( không hoạt động bằng điện ), hiệu IFM, Hàng mới 100% | GERMANY | X***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85361019 | Cầu chì dùng cho máy cắt 170M1566. Hiệu BUSSMANN. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85044090 | Máy biến đổi tĩnh điện: Bộ nghịch lưu SGDH-50DE, hiệu Yaskawa. Hàng mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 85044090 | MAYBIENTAN#&INDUSTRIAL INVERTER USED TO SAVE ENERGY CONSUMPTION, MODEL: M701-04400172A10100AB100, CAPACITY 7.5/11 KW, 400V 3 PHASE, BRAND NIDEC. NEW 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 85044090 | MAYBIENTAN#&INVERTER M700 30/37KW M700-07400660A10100AB100 INCLUDES INVERTER SCREEN 82400000016300 AND SIAPPLICATION CARD 82400000016500 MANUFACTURER: NIDEC CONTROL TECHNIQUES. 100% NEW, CREATE FIXED ASSETS | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 85044090 | MAYBIENTAN#&INVERTER M701 37/45KW M701-07400770A10100AB100 INCLUDES INVERTER SCREEN 82400000016300 AND SIAPPLICATION CARD 82400000016500 MANUFACTURER: NIDEC CONTROL TECHNIQUES. 100% NEW, CREATE FIXED ASSETS | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 85044090 | MAYBIENTAN#&INVERTER M701 30/37KW M701-07400660A10100AB100 INCLUDES INVERTER SCREEN 82400000016300 AND SIAPPLICATION CARD 82400000016500 MANUFACTURER: NIDEC CONTROL TECHNIQUES. 100% NEW, CREATE FIXED ASSETS | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-07-16 | 出口 | 85044090 | MAYBIENTAN#&INVERTER M700 55/75KW M700-08401340A10100AB100 INCLUDES INVERTER SCREEN 82400000016300 AND SIAPPLICATION CARD 82400000016500 MANUFACTURER: NIDEC CONTROL TECHNIQUES. 100% NEW, CREATE FIXED ASSETS | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台