全球贸易商编码:36VN304239914
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3011 条 相关采购商:2 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 39269059 39269099 76042990 76109099 76169990 85044011 85044090 85045093 85049090 85076090 85332900 85359090 85361099 85363090 85369019 85372090 85414029 85419000 85423900 85444299 90283090
相关贸易伙伴: PYLON TECHNOLOGIES CO., LTD. , SUNGROW POWER SUPPLY CO., LTD. , SHENZHEN INVT ELECTRIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3011条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐẠT 公司的采购商2家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 7 | 11 | 1 | 94 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 8 | 2 | 317 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 12 | 4 | 2595 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85444296 | Cáp thang máy cách điện bằng plastics, model: MTCC-CCL-Y/W, điện áp: 220V, dài: 116 mét. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 48209000 | Bộ quà tặng Sổ tay PYLONTECH (bao gồm: 1 Sổ tay + 2 Bút ký + 1 móc khóa). Hàng mới 100%. (Hàng F.O.C) | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85076090 | Bộ pin lưu trữ điện, model AR500, công suất 473 Wh. Hàng mới 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 85044090 | Máy biến đổi điện tĩnh EC3000A-011-4, công suất 11KW, nhà sản xuất INVT. Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 85044090 | Máy biến đổi điện tĩnh GD20-015G-4, công suất 15KW, nhà sx: INVT. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-08-01 | 出口 | 85044090 | 59#&BIẾN TẦN GD10-0R7G-S2-B-ZX( HÀNG MỚI 100%) | VIETNAM | L***S | 更多 |
2020-08-01 | 出口 | 85044090 | 59#&BIẾN TẦN GD20-004G-4( HÀNG MỚI 100%) | VIETNAM | L***S | 更多 |
2020-07-01 | 出口 | 85044090 | 59#&BIẾN TẦN GD20-004G-4( HÀNG MỚI 100%) | VIETNAM | L***S | 更多 |
2020-07-01 | 出口 | 85044090 | 59#&BIẾN TẦN GD10-0R7G-S2-B-ZX( HÀNG MỚI 100%) | VIETNAM | L***S | 更多 |
2020-02-11 | 出口 | 85044090 | MM5708A#&BỘ BIẾN TẦN GD200A-011G-2 | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台