全球贸易商编码:36VN304189290
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4201 条 相关采购商:0 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 40103900 40169390 73151199 73151990 84433229 84821000 84829900 84832090 84833090 84836000 84879000
相关贸易伙伴: GULF WORLDWIDE BEARINGS FZE , THAI SIN ANANT RUBBER FACTORY (2516) CO., LTD. , CORTECO ASIA COMPANY PTE.,LTD. 更多
CÔNG TY TNHH TÂN HÒA LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TÂN HÒA LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4201条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TÂN HÒA LỢI 公司的采购商0家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 11 | 7 | 4 | 1806 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 10 | 5 | 2395 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TÂN HÒA LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TÂN HÒA LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TÂN HÒA LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 40103900 | Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 218.44cm, hiệu MITSUBA, C-86 .Hàng mới 100%. | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40103900 | Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 111.76cm, hiệu MITSUBA, A-44 .Hàng mới 100%. | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40103900 | Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 52.07cm, hiệu MITSUBA, M-20.5 .Hàng mới 100%. | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40103900 | Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang, chu vi ngoài 60.96cm, hiệu MITSUBA, M-24 .Hàng mới 100%. | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40103900 | Băng truyền đồng bộ liên tục, chu vi ngoài 144.78 cm, hiệu MITSUBA,RECMF-1570. Hàng mới 100%. | THAILAND | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台