全球贸易商编码:36VN304186356
该公司海关数据更新至:2022-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:392 条 相关采购商:12 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 25201000 38160090 40101100 40169390 40169959 49119110 49119990 59100000 62033900 68061000 69021000 69022000 69099000 72104191 72104919 72104991 73049090 73053110 73063019 73079290 73079990 73089060 73089099 73151199 73158200 73181510 73181590 73259100 73259990 73261900 73269099 74199931 82041200 83024999 84021219 84029010 84122100 84131910 84137042 84145930 84145950 84149022 84149029 84198919 84213990 84219994 84239021 84242019 84249023 84283390 84313990 84314110 84314190 84314910 84749010 84811019 84818050 84818082 84819090 84821000 84822000 84823000 84825000 84834090 84839019 84839099 84842000 85015229 85043219 85044090 85045093 85176269 85285920 85363090 85364990 85365051 85365099 85369019 85371011 85371099 85423900 85437020 85437090 85444941 85452000 90251919 90258030 90259020 90261030
相关贸易伙伴: THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO., LTD. , HAVER & BOECKER OHG , SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其392条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH 公司的采购商12家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 4 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 1 | 3 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 33 | 5 | 126 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 2 | 2 | 158 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 27 | 3 | 69 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG CÔNG THANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 84821000 | Ổ bi (Ball Bearings) nhãn hiệu SKF Đức, model: NU252MC3, kích thước 260*480*80mm, dùng giảm ma sát khi quay, sử dụng cho trục quay mô tơ, hàng mới 100% | GERMANY | L***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84821000 | Ổ bi (Ball Bearings) nhãn hiệu SKF Pháp, model: 6052 M, kích thước 260*400*65mm, dùng giảm ma sát khi quay, sử dụng cho trục quay mô tơ, hàng mới 100% | FRANCE | L***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84821000 | Ổ bi (Ball Bearings) nhãn hiệu SKF Đức, model: NU1052 M/C3, kích thước 260*400*65mm, dùng giảm ma sát khi quay, sử dụng cho trục quay mô tơ, hàng mới 100% | GERMANY | L***. | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 84313990 | Con lăn gầu xiên (Bucket Roller), vật liệu 40Cr, bản vẽ GX CY 01.02.03, dùng con lăn để di chuyển các băng tải gầu nâng, đưa Clinker lên silo (hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 84313990 | Con lăn gầu xiên (Bucket Roller), vật liệu 40Cr, bản vẽ CL57.26, dùng con lăn để di chuyển các băng tải gầu nâng, đưa Clinker lên silo (hàng mới 100%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73259990 | Tấm sàn lọc đá vôi phụ (Grate plate limestone) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để phân loại và sàn lọc đá trong buồng đập, linh kiện cho máy nghiền đá vôi. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73259990 | Tấm ngàm chính (Toothed plate) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để bảo vệ vỏ buồng đập đá vôi. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73259990 | Tấm ngàm phụ (Toothed plate) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để bảo vệ vỏ buồng đập đá vôi. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73259990 | Tấm sàn lọc đá vôi chính (Grate plate limestone) đúc bằng thép ZGMn13-1, dùng để phân loại và sàn lọc đá trong buồng đập, linh kiện cho máy nghiền đá vôi. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73259990 | Gía đỡ sàn đập clinker (Grate bracket), đúc bằng thép ZGMn15, dùng để lắp cho sàn đập chính trong buồng đập. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台