全球贸易商编码:36VN304125427
地址:12 Phạm Văn Chiêu, Phường 13, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:356 条 相关采购商:17 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 38220090 39173292 39174000 39219090 39221090 39262090 39269049 39269099 40151900 40169390 49019990 59119090 69091900 74122091 83014090 84145930 84146019 84169000 84192000 84193919 84198919 84211990 84219999 84798210 84798939 84811099 84814010 84814090 84818062 84818063 84818091 84818099 84834090 85098090 85143090 85176269 85364199 85371019 90041000 90111000 90112000 90119000 90230000 90258020 90262040 90273010 90278040 90279010 90318090 90321010 94032090 96081090
相关贸易伙伴: LIANG HERNG ELEC MACH CO., LTD. , AGTRON INC. , FINDEL EDUCATION LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其356条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 公司的采购商17家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 6 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 44 | 9 | 133 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 28 | 9 | 125 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 14 | 3 | 67 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 90328100 | Bộ dụng cụ nuôi cấy mô thực vật bán ngập chìm (Điều khiển bằng khí nén) model: Plantima trong PTN,(1cai điều khiển tự động T-003,bình nuôi cấy A-012 (40cái), ống dẫn chia 4kênh P-11(09 cai))mới 100% | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84169000 | Đầu que cấy vòng 3mm phi 0.6mm chất liệu platinum/Iridium, code: 6.000.383 dùng trong phòng thí nghiệm, hiệu WLD-TEC GmbH. mới 100% | GERMANY | W***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Tay cầm que cấy bằng kim loại dùng riêng cho thiết bị nung khử trùng que cấy dùng trong phòng thí nghiệm, code: 6.000.360 (1 hộp/4pce, 245mm), hiệu WLD-TEC GmbH. | GERMANY | W***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84169000 | Đầu que cấy vòng 5mm phi 0.6mm chất liệu platinum code: 6.000.385 ( 10 pcs/box) dùng trong phòng thí nghiệm, hiệu WLD-TEC GmbH. mới 100% | GERMANY | W***H | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84192000 | Thiết bị nung khử trùng que cấy bằng điện trở dùng trong phòng thí nghiệm, model: Sterimax Smart, code: 4.001.000,( 230V) hiệu WLD- TEC GmbH. mới 100%. (không dùng cho TBYT) | GERMANY | W***H | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 94039990 | STEEL TRAY FOR POWDER COATED STEEL CHEMICAL CABINET MODEL: CCE-045-BA-B CODE: BC-1408-B, MANUFACTURER: LAM VIET. 100% NEW | VIETNAM | F***D | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 94039990 | STEEL TRAY FOR POWDER COATED STEEL CHEMICAL CABINET MODEL: CCE-045-BA-A CODE: BC-1408-B BRAND: YAKOS65 MANUFACTURER: CHUNG FU - TAIWAN. 100% NEW | VIETNAM | F***D | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 94039990 | PP PLASTIC TRAY FOR POWDER COATED STEEL CHEMICAL CABINET MODEL: CCE-045- BA-B CODE: CC0-000-C001-A, MANUFACTURER: LAMVIET, 100% NEW | VIETNAM | F***D | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 94032090 | POWDER COATED STEEL CHEMICAL CABINET (FIREPROOF) MODEL: CCE-045-BA-A BRAND: YAKOSS65 MANUFACTURER: CHUNG FU - TAIWAN. 100% NEW | VIETNAM | F***D | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 94032090 | POWDER COATED STEEL CHEMICAL CABINET (ANTI-CORROSION) MODEL: CCE-045-BA-B BRAND: YAKOS65, MANUFACTURER: CHUNG FU - TAIWAN. 100% NEW | VIETNAM | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台