全球贸易商编码:36VN304069010
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:340 条 相关采购商:2 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 32081090 32082090 32110000 32149000 34022015 34029012 34039919 34039990 35061000 35069900 38140000 39191099 39199099 39211999 39219090 39231090 39232990 39249090 39262090 39269039 39269099 40094290 40169390 40169999 42032910 48182000 48211090 49119990 56090000 59119090 62105090 63053390 63071090 63079061 63079090 68042200 68052000 70193990 70200019 72230090 73071900 73072210 73079210 73079290 73079990 73129000 73181510 73181590 73181910 73182400 73269030 73269099 74121000 74122020 76169990 82021000 82032000 82041100 82041200 82042000 82051000 82055900 82057000 82059000 82074000 82075000 82076000 82119390 82121000 82130000 83011000 83013000 83014090 83021000 83022090 83024999 83040099 83089090 83100000 83113099 84099977 84131910 84149022 84242029 84249024 84254290 84669390 84671100 84671900
相关贸易伙伴: EMERSON ASIA PACIFIC PTE LTD. , TBH INDUSTRIAL & MARINE PTE LTD. , W W GRAINGER INC. 更多
CÔNG TY TNHH TÙNG BÁCH NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TÙNG BÁCH NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其340条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TÙNG BÁCH NHẬT 公司的采购商2家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 37 | 7 | 74 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 78 | 8 | 187 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 29 | 4 | 73 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TÙNG BÁCH NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TÙNG BÁCH NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TÙNG BÁCH NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 82075000 | Bộ mũi khoan, 36 cái/ set, mã 1P273, Hiệu CHICAGO-LATROBE, Hàng mới 100% | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96099099 | Bút sơn, 11/16 in, 12 cây/ hộp, mã 5W536, hiệu MARKAL. Hàng mới 100% | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90262040 | Đồng hồ đo áp suất, 0 to 60psi, 2in, mã 4CFF7, Hiệu GRAINGER APPROVED, Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73129000 | Dây khoá bằng thép không gỉ, đường kính 0.032 in, 364ft L, mã 16Y049, Hiệu MALIN COMPANY, Hàng mới 100% | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44170090 | Cán búa bằng gỗ, 36 in, mã 12N151, Hiệu COUNCIL TOOL, Hàng mới 100% | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 90318090 | Thiết bị điện tử cầm tay, dùng để cân chỉnh hệ thống điện tử, nhà sản xuất: EXOR SPA, mã P/N: EPALM10-DA71.Hàng đã qua sử dụng#&IT | AUSTRALIA | E***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Kẹp ống bằng thép, 1 1/2 in, mã 3LX79, Hiệu GRAINGER APPROVED, Hàng mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ kẹp ống bằng thép, 7/8 in, mã 3LZ20, Hiệu GRAINGER APPROVED, Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 74122091 | Khớp nối bằng đồng, Size 1 in, mã 5CGD4, Hiệu DIXON VALVE & COUPLING, Hàng mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73182400 | Chốt an toàn bằng thép mạ kẽm, Đường kính 5/32 in,250 cái/ gói, mã 2WZJ9, Hiệu GRAINGER APPROVED, Hàng mới 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台