全球贸易商编码:36VN304025253
该公司海关数据更新至:2024-06-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:207 条 相关采购商:14 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 25132000 28181000 28182000 39092090 40082190 40169390 70182000 72051000 73181690 84219999 84243000 84249030 84249099 84818082 85015119
相关贸易伙伴: SPEEDO MARINE (PTE)LTD. , RUIKANG TRADING GROUP LTD. , WINOA (THAILAND) LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRIỆU TÍN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRIỆU TÍN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其207条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRIỆU TÍN 公司的采购商14家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 4 | 1 | 27 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 14 | 6 | 58 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 1 | 22 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 12 | 3 | 75 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRIỆU TÍN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRIỆU TÍN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRIỆU TÍN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 28181000 | Corundum nhân tạo GRADE: #46 kích thước 355 micron - Brown Artificial corundum, BFA,Grade: #46 ( nâu), 1 bao= 25kg, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 70182000 | Hạt vi cầu thủy tinh GB8 kích thước (150 ~ 250) micron - Glass microsphere under 1mm, GB8 (150 ~ 250 micron), 1 bao=25kg, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28181000 | Corundum nhân tạo GRADE: #36, kích thước 500 micron - Brown Artificial corundum, BFA, Grade: #36 ( nâu), 1 bao=25kg, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28181000 | Corundum nhân tạo GRADE: #80 kích thước 180 micron - Brown Artificial corundum, BFA,Grade: #80 ( nâu), 1 bao= 25kg, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28181000 | Corundum nhân tạo GRADE: #24, kích thước 710 micron - Brown Artificial corundum, BFA, Grade: #24 ( nâu), 1 bao=25kg, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-06-27 | 出口 | 28181000 | CATOXYT#&ARTIFICIAL CORUNDUM #60 USED TO CLEAN PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-04-17 | 出口 | 72051000 | CXSP11#&STEEL GRAIN S390(SH), ALLOY STEEL (CARBON CONTENT 1%, MANGANESE 1%, SILICON 1%), SIZE 1.2MM, BRAND: WA BRAND, USED TO POLISH PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-04-11 | 出口 | 72051000 | S330 STEEL BEADS, WABRASIVES BRAND (5000 KG = 5 BALES), 100% NEW, MADE IN JAPAN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-04-08 | 出口 | 28181000 | CATOXYT#&ARTIFICIAL CORUNDUM #60 USED TO CLEAN PRODUCTS, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-04-02 | 出口 | 28181000 | 9L499-001-0005#&ARTIFICIAL CORUNDUM #60 IS USED TO CLEAN PRODUCTS, CREATE ROUGHNESS, AND SMOOTH THE SURFACE OF RIB TUBES/FORKS. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台