CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT

全球贸易商编码:36VN304012279

该公司海关数据更新至:2024-03-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:834 条 相关采购商:24 家 相关供应商:16 家

相关产品HS编码: 39140000 39269099 40092190 69091100 73181100 73201090 74072100 74082100 82075000 82081000 84212950 84212990 84249099 84661090 84669390 84811019 90178000

相关贸易伙伴: BACKJE CO., LTD. , PALBIT S.A. , SUNFIL KOREA CO., LTD. 更多

CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其834条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 公司的采购商24家,供应商16条。

CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 23 0
2022 出口 17 16 1 176 0
2022 进口 8 10 3 130 0
2021 出口 14 13 1 149 0
2021 进口 10 10 3 168 0
2020 进口 9 9 2 182 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CTY TNHH THƯƠNG MẠI HIỆP MINH PHÁT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 82081000 Dao cắt kim loại:WNMG 080408-SS PH7920 (dùng cho máy phay,tiện gia công kim loại ngành cơ khí,hàng mới 100%) PORTUGAL P***. 更多
2022-09-26 进口 82081000 Dao cắt kim loại:VNMG 160408-SF PHS215 (dùng cho máy phay,tiện gia công kim loại ngành cơ khí,hàng mới 100%) PORTUGAL P***. 更多
2022-09-26 进口 82081000 Dao cắt kim loại:DNMG 150408-PM PHG125 (dùng cho máy phay,tiện gia công kim loại ngành cơ khí,hàng mới 100%) PORTUGAL P***. 更多
2022-09-26 进口 82081000 Dao cắt kim loại: 16ER W 1.00 PH6920(dùng cho máy phay,tiện gia công kim loại ngành cơ khí,hàng mới 100%) PORTUGAL P***. 更多
2022-09-26 进口 82081000 Dao cắt kim loại:CCGT 060202-LN PH0910 (dùng cho máy phay,tiện gia công kim loại ngành cơ khí,hàng mới 100%) PORTUGAL P***. 更多
2024-03-27 出口 82078000 TB003# & WCKX METAL CUTTING KNIFE 030204 PH6930 (CUTTING TOOLS FOR MECHANICAL CNC MACHINES, 100% NEW) VIETNAM B***. 更多
2024-03-27 出口 82078000 TB003#&METAL CUTTING KNIFE: SEKN 1203 AFSN PH6920 (CUTTING TOOLS FOR MECHANICAL CNC MACHINES, 100% NEW) VIETNAM B***. 更多
2024-03-27 出口 82078000 TB003#&T-MAX P-CNGA LATHE 120408T01525 6050 (CUTTING TOOLS FOR MECHANICAL CNC MACHINES, 100% NEW) VIETNAM B***. 更多
2023-12-20 出口 82078000 TB003#&METAL CUTTING KNIFE: SEKN 1203 AFSN PH6920 (CUTTING TOOLS FOR MECHANICAL CNC MACHINES, 100% NEW) VIETNAM B***. 更多
2023-12-20 出口 82078000 TB003#&METAL CUTTING KNIFE: DNMG 150408-PM PHG125 (CUTTING TOOLS FOR MECHANICAL CNC MACHINES, 100% NEW PRODUCT) VIETNAM B***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询