全球贸易商编码:36VN304001005
该公司海关数据更新至:2024-07-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:237 条 相关采购商:10 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 39262090 48211090 53062000 55033000 55093200 55095900 55096100 55096200 55096900 55109000 56060000 58071000 58079090 60019290 60063490 60069000 84472010
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM) , NANJING FOREVER TEXTILE CO., LTD. , SAWADA & CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEN KIM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEN KIM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其237条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEN KIM 公司的采购商10家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 3 | 4 | 30 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 7 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 7 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEN KIM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEN KIM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEN KIM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 52054200 | LK05#&Sợi 100%Cotton 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100% | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 52054300 | LK04#&Sợi 100%Cotton 30S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới100% | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 52054200 | LK05#&Sợi 100%Cotton 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100% | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 52054200 | LK05#&Sợi 100%Cotton 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100% | VIETNAM | C***) | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 52054300 | LK04#&Sợi 100%Cotton 30S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới100% | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 61179000 | S050#&DECORATIVE MATERIALS -02JL-3568-BEANIE-POMPOM-- MATERIALS USED TO DECORATE WOOL HATS | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 61179000 | S050#&DECORATIVE MATERIALS -02JL-4536-BEANIE-POMPOM-- MATERIALS USED TO DECORATE WOOL HATS | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 61179000 | S050#&DECORATIVE MATERIALS -02JM-486C-BEANIE-POMPOM-- MATERIALS USED TO DECORATE WOOL HATS | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 61179000 | S050#&DECORATIVE MATERIALS -02JL-2755-BEANIE-POMPOM-- MATERIALS USED TO DECORATE WOOL HATS | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 61179000 | S050#&DECORATIVE MATERIALS -02JM-484C-BEANIE-POMPOM-- MATERIALS USED TO DECORATE WOOL HATS | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台