全球贸易商编码:36VN303987931
该公司海关数据更新至:2022-09-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:276 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 20089940 21039013 21069092 28112100 28112990 34029013 39173999 39235000 39269099 40169390 49111090 73072990 73181690 73239310 73269099 74122099 74153900 84137031 84198110 84378030 84388091 84389019 84716090 84814090 84818072 84819021 84819029 85168090 85169029 85169090 85322900 85359090 85365069 85371019 85441190 90251919 90269010 96032900
相关贸易伙伴: COMPAK COFFEE GRINDERS S A , ISI GMBH , ASTORIA M.C. S.R.L. 更多
CÔNG TY TNHH QUANG TÂN HÒA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH QUANG TÂN HÒA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其276条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH QUANG TÂN HÒA 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 21 | 5 | 117 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 34 | 1 | 143 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH QUANG TÂN HÒA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH QUANG TÂN HÒA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH QUANG TÂN HÒA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 84814090 | Van của bình phun kem ISI ( 5 cái/ bịch) - ( Head valve complete C.P small pack - Part number: 2205005). Hàng mới 100% | CHINA | I***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 28112100 | Khí CO2 dùng cho bình phun nước soda hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) - (ISI soda chargers - Part number: 000499 , CAS 124-38-9). Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027 | AUSTRIA | I***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 40169390 | Ron cao su của bình ISI ( 5 cái/ bịch) - ( Head Gasket Red With Ear small pack - Part number: 2290005). Hàng mới 100% | CHINA | I***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 40169390 | Ron cao su của bình phun kem ISI ( 5 cái/ bịch) - ( Head gasket small pack - Part number: 2234005). Hàng mới 100% | AUSTRIA | I***H | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73239310 | Bình làm nước Soda 1L bằng thép không gỉ hiệu ISI (Soda siphon 1L- Bottle stainless steel - Part number: 1020). Hàng mới 100% . | AUSTRIA | I***H | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73182990 | Lò xo máy xay cà phê bằng sắt (NIB Spring). Part no.: 28231. Hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73269099 | Mặt phía sau của máy pha cà phê SAE bằng thép (BACK PANEL BLU BRISBANE SERIGRAFATO), Part No: 75549325. Hàng mới 100% (FOC) | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73269099 | Thiết bị lọc thô của máy pha cà phê bằng thép (CUPS-STAND FOR RAISED GROUP). Part no: 76149107. Hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73269099 | Tấm nóc máy pha cà phê bằng thép (TOP BACK GRATE TOP BACK GRATE).Part no: 76149145.Hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73269099 | Tấm ốp phía trên mặt lưng màu xanh bằng thép (PROF POST SUP/INF CARR 2GR CR2C BLU BRIS). Hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台