全球贸易商编码:36VN303799504
该公司海关数据更新至:2022-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:193 条 相关采购商:3 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 72192100 72192200 72221100 72254090 73041100 73041900 73051210 73061190 73061990 73066190 73072390 73079190 73079390
相关贸易伙伴: SYNDA STEEL INTERNATIONAL CO., LTD. , SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORP. , LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. 更多
CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其193条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH 公司的采购商3家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 29 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 10 | 1 | 151 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH THƯƠNG MẠI KIÊN THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-09 | 进口 | 73041900 | Ống thép đúc dùng dẫn dầu, dẫn khí (không dùng cho hệ thống đường ống biển) tiêu chuẩn API 5L GR.B, kích thước: 16mm x 3.5mm x 6000Mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T24186 -2009-NM500, kích thước: (10 x 2000 x 8000)mm, mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T24186 -2009-NM500, kích thước: (20 x 2000 x 8000)mm, mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn ASTM A516 GR70, kích thước: (60 x 2000 x 6000)mm, mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73041900 | Ống thép đúc dùng dẫn dầu, dẫn khí (không dùng cho hệ thống đường ống biển) tiêu chuẩn API 5L GR.B, kích thước: 8mm x 1.5mm x 6000Mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 72221100 | Thép tròn inox D10 x 6000 - SS304, bằng thép không gỉ, cán nóng, dạng thanh có mặt cắt hình tròn, mới 100%#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 72221100 | Thép tròn inox D12 x 6000 - SS304, bằng thép không gỉ, cán nóng, dạng thanh có mặt cắt hình tròn, mới 100%#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T24186 -2009-NM500, kích thước: (16 x 2000 x 8000)mm, mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T24186 -2009-NM500, kích thước: (20 x 2000 x 8000)mm, mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-06 | 出口 | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T24186 -2009-NM500, kích thước: (16 x 2000 x 8000)mm, mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台