全球贸易商编码:36VN303772686
该公司海关数据更新至:2023-04-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:555 条 相关采购商:4 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 40101900 73151199 73158990 73159090 84663090 84669400 84828000 84829100 84829900 84833090 84836000 84842000 94055090
相关贸易伙伴: IMO GMBH & CO.KG , SGO CO., LTD. , WOO CHANG COUPLING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÔ PHAN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÔ PHAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其555条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÔ PHAN 公司的采购商4家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 9 | 7 | 66 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 5 | 2 | 40 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 9 | 2 | 442 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÔ PHAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÔ PHAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÔ PHAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84828000 | Vòng bi công nghiệp ( Slewing Bearing): SP-HC 0655_0B, NSX: IMO GMBH & CO. KG, 1 set = 2 cái ( Hàng mới 100%) | GERMANY | I***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84833090 | Thân ổ ( Bạc lót ), không lắp ổ bi hay ổ đũa dùng cho máy công nghiệp (Bushing): SOB 90 500SP (CAC 304 + Graphite) có kích thước dxDxL(90 x110 x100mm), NSX: GGO (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84828000 | Vòng bi công nghiệp (Bearings): AS25 STIEBER (Hàng mới 100%) | GERMANY | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84828000 | Vòng bi công nghiệp (Bearings): CF12-1BR IKO (Hàng mới 100%) | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84833090 | Thân ổ ( Bạc lót ), không lắp ổ bi hay ổ đũa dùng cho máy công nghiệp (Bushing): SOB 80 500SP (CAC 304 + Graphite) có kích thước dxDxL(80x100x80mm), NSX: GGO (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | 更多 |
2023-04-25 | 出口 | 84828000 | INDUSTRIAL BEARINGS CRBF8022ATUU IKO. 100% BRAND NEW (USED IN FACTORY) | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 87141060 | THẮNG ĐĨA, CHỨC NĂNG: SỬ DỤNG CHO CÁC MÁY CÔNG NGHIỆP, CHẤT LIỆU: THÉP#&VN | TAIWAN (CHINA) | N***. | 更多 |
2022-06-15 | 出口 | 84828000 | Industrial bearings CRBF 8022 Atuu IKO. 100% new products (used in factory) | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-05-17 | 出口 | 84828000 | Industrial bearings CRBF 8022 Atuu IKO. 100% new products (used in factory) | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-04-18 | 出口 | 84828000 | Industrial bearings CRBF8022atuu IKO. 100% new products (used in factory) | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台