全球贸易商编码:36VN303754648
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2147 条 相关采购商:6 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 39172300 39174000 39269099 70071990 73089060 73181990 73269030 73269099 83025000 84719090 85044011 85044019 85044090 85049020 85061010 85176221 85176241 85176249 85176251 85176259 85176261 85177040 85177099 85181011 85181090 85189030 85219099 85234912 85235200 85235929 85258039 85258040 85258059 85299040 85354000 85363010 85365039 85366911 85366929 85366999 85367090 85369019 85371012 85371019 85371020 85371099 85381019 85389012 85389019 85414090 85442019 85442029 85444219 85444299 85444929 85444949 85447090 85489010 90011010 94052090
相关贸易伙伴: AXIS COMMUNICATIONS (S) PTE LTD. , D-LINK INTERNATIONAL PTE LTD. , FLEXTRONICS SHAH ALAM SDN BHD 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2147条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG 公司的采购商6家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 37 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 25 | 17 | 322 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 28 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 26 | 7 | 256 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 29 | 5 | 1501 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI CÔNG NGHỆ QUANG DŨNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85371020 | 4-1671002-4 - Bảng phân phối đấu nối 48 sợi quang, 24 cổng SC Duplex đơn mode 1U(Bộ=Chiếc) - Hiệu CommScope - Hàng mới 100% | POLAND | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371020 | 4-1348960-4: Bảng phân phối cổng quang 24 cổng SC DUPLEX SM - 1U x (Bộ= Chiếc) - Hiệu CommScope - Hàng mới 100% | POLAND | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82055900 | 1725150-6 - Bộ dụng cụ cầm tay bấm đầu nối cho dây ,cáp dẫn thông tin liên lạc dùng trong mạng vi tính - Hiệu CommScope - Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85369019 | 1375055-1 - Đầu nối Cat6-RJ45,SL,T568A/B dùng để nối cho dây cáp dẫn thông tin liên lạc trong mạng vi tính, dòng điện dưới 16A - Hiệu CommScope-Hàng mới 100% | MEXICO | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85447090 | 1-2105027-0 - Dây nhảy quang nối mạng LC- LC DPX 1.8mm OM3 chiều dài10m - LSZH & OFRN dùng trong mang viễn thông - Hiệu CommScope - Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 85258059 | 0867-001-Camera KTS, bộ nhớ trong thiết bị 512 MB RAM, 256 MB Flash có khe thẻ nhớ SD, kết nối mạng AXIS M3105-L-Hàng đã sử dụng.TK nhập A11: 102480213510.Ngày: 13/02/2019.#&PL | VIETNAM | F***D | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 85258059 | 01997-001-Camera KTS, bộ nhớ trong thiết bị1024 MB RAM, 512 MB Flash có khe thẻ nhớ SD kết nối mạng AXIS P1455-LE-Hàng đã sử dụng.TK nhậpA11: 104847066550.Ngày: 15/07/2022#&TH | VIETNAM | F***D | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 85258059 | 01058-001 - Camera KTS, bộ nhớ trong thiết bị 512 MB RAM, 256 MB Flash có khe thẻ nhớ SD kết nối mạng AXIS P3374-LV -Hàng đã sử dụng.TK nhập A11: 102480213510.Ngày:13/02/2019.#&PL | VIETNAM | F***D | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 85258059 | 0548-001-Camera KTS, ghi hình có bộ nhớ trong thiết bị 512 MB RAM, 128 MB Flash có khe thẻ nhớ SD kết nốimạng tự động AXIS M3037-PVE-Hàng đã sử dụng.TK nhập A11:101991127120.Ngày: 07/05/2018.#&TH | VIETNAM | F***D | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 85258059 | 01958-002 - Camera KTS, bộ nhớ trong thiết bị 1024 MB RAM, 512 MB Flash có khe thẻ nhớ SD kết nối mạng AXISQ6135-LE 50HZ-Hàng đã sử dụng.TK nhập A11: 104328641911.Ngày: 01/11/2021#&PL | VIETNAM | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台