全球贸易商编码:36VN303738780
地址:69 Đ. Nguyễn Thi, Phường 13, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-02-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1751 条 相关采购商:14 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 27129090 29336100 32141000 34039990 34059090 38101000 38109000 38112190 39131000 39269099 40103900 48119099 48191000 48211090 49119129 61099020 69091900 70181010 72112320 72112920 72124011 72230090 72279000 73121099 73158200 73269099 74072100 82055900 82072000 82079000 83024290 83112090 84128000 84129090 84145930 84148049 84198919 84243000 84251900 84564090 84609010 84615010 84622910 84669400 84672100 84672200 84672900 84678900 84679910 84679990 84798110 84834090 84839099 85045093 85149090 85152100 85153100 85153990 85322200 85365039 85365099 85369019 85411000 85414022 85423100 85452000 90151090 90153000 90159000 90262030 90311010 90319019 96200090
相关贸易伙伴: EAST TOP INT L TRADING CO LIMITED , KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX , SCHATTDECOR SDN BHD 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM TÍN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM TÍN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1751条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM TÍN 公司的采购商14家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 10 | 5 | 5 | 34 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 18 | 3 | 70 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 4 | 42 | 0 |
2020 | 进口 | 28 | 51 | 6 | 1604 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM TÍN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM TÍN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM TÍN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 38109000 | Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM185, dạng hạt, 25kgs/bao. Hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28364000 | Kali Carbonate 99.5% min ( K2CO3), dùng để nấu thủy tinh trong công nghệ sản xuất que hàn. Hàng mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 79011100 | Kẽm thỏi không hợp kim Zn 99.995% Min. Hàng mới 100% | KOREA | K***X | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 79011100 | Kẽm thỏi không hợp kim Zn 99.995% Min. Hàng mới 100% | KOREA | K***X | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 28491000 | Canxium Cacbua (đất đèn). Size 80-120mm, số CAS: 75-20-7. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2023-02-23 | 出口 | 79011100 | HHC 03#&NON-ALLOY ZINC INGOT KZ 99.995% MIN (LOCKED) (CAS CODE: 7440-66-6) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-12-07 | 出口 | 79011100 | HHC. 03#&Non-alloy zinc ingots KZ 99.995% Min (use key) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 83111090 | EQ-PRE4.0x400#&Que hàn điện, hàng mới 100%, E6013 - 4.0mm x 400mm#&VN | MALAYSIA | E***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 83111090 | EQ-PRE3.2x350#&Que hàn điện, hàng mới 100%, E6013 - 3.2mm x 350mm#&VN | MALAYSIA | E***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 83119000 | Dây hàn làm bằng thép ER70S-6/1.0/250 hàng mới 100%#&VN | MALAYSIA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台