全球贸易商编码:36VN303725559
该公司海关数据更新至:2023-06-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:499 条 相关采购商:14 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 29251900 82075000 82089000 84141000 84369919 84592100 84619019 84829900 85141000 85149090
相关贸易伙伴: JIANGSU SINOVA TECHNOLOGIES CO., LTD. , SSAB SWEDISH STEEL PTE LTD. , BOTEK PRAZISIONSBOHRTECHNIK GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CƠ KHÍ TIẾN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CƠ KHÍ TIẾN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其499条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CƠ KHÍ TIẾN PHÁT 公司的采购商14家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 5 | 8 | 66 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 3 | 3 | 67 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 1 | 3 | 41 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 7 | 2 | 74 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 6 | 2 | 250 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CƠ KHÍ TIẾN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CƠ KHÍ TIẾN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CƠ KHÍ TIẾN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84369919 | Vỏ con lăn 207x65x315mm bằng thép( Bộ phận của máy ép viên cám gia súc ). Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84369919 | Vỏ con lăn Somi 8 bằng thép( Bộ phận của máy ép viên cám gia súc ). Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84369919 | Vỏ con lăn 207x88x250mm bằng thép( Bộ phận của máy ép viên cám gia súc ). Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84369919 | Vỏ con lăn 207x88x445mm bằng thép( Bộ phận của máy ép viên cám gia súc ). Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84369919 | Vỏ con lăn Somi 2 bằng thép( Bộ phận của máy ép viên cám gia súc ). Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2023-06-07 | 出口 | 82089000 | 13000000029166#&CUTTER CMV2000 (240-T9) (RUST-RESISTANT STEEL - WEAR-RESISTANT), USED FOR GRINDING MACHINES IN COLD-DRIED COFFEE PRODUCTION SYSTEMS. NEW 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-11-15 | 出口 | 73181990 | 130.00000025646#&Đầu chia liệu phi 65- L60-6821000006 (Press head) Đường kính ngoài 65mm bằng thép. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-11-15 | 出口 | 73181690 | 130.00000025649#&Đai ốc M65x2x12 - 9250000125(Locknut KM 13) đường kính ngoài là 85mm bằng thép. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-11-15 | 出口 | 73181690 | 130.00000025650#&Đai ốc M30x1.5-6822000013 (Nozzle 15) đường kính ngoài là 37 mm bằng thép. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-11-15 | 出口 | 73181690 | 130.00000025647#&Đai ốc M65x2 - L64 - 6821000007 (Connecting nut) Đường kính ngoài 98mm bằng thép. Hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台