全球贸易商编码:36VN303673491
地址:590 Đ. Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:966 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 40092290 73041900 73043990 73051290 73061910 73061990 73063099 73071900 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 84813010 84814090 84818050 84818061 84818062
相关贸易伙伴: KUNMING JINZHOU TRADING CO., LTD. , LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO., LTD. , HEBEI MINHAI PIPE FITTING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其966条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN 公司的采购商1家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 96 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 13 | 3 | 841 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHƯƠNG LOAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-21 | 进口 | 73079390 | 90 DEGREE LR THREADLESS WELDED PIPE ELBOW, MADE OF NON-GALVANIZED IRON FOR THE PIPELINE INDUSTRY, MANUFACTURED TO STANDARD SCH20 ELBOW 90 LR, SIZE 2 1/2 INCH, INNER DIAMETER DN65 (76) | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 73079390 | PIPE ELBOW- T WELDED WITHOUT THREAD OF NON-GALVANIZED IRON FOR PIPELINE INDUSTRY, MANUFACTURED ACCORDING TO STANDARD SCH20 EQUAL TEE, SIZE 2 1/2 INCH, INNER DIAMETER DN65 (76) | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 73079390 | PIPE ELBOW - T THREADLESS WELD REDUCER MADE OF NON-GALVANIZED IRON FOR THE PIPELINE INDUSTRY, MANUFACTURED ACCORDING TO SCH20 RED TEE STANDARDS, SIZE 3 X 2 INCHES, INNER DIAMETER DN80 X DN50 | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 73079390 | PIPE ELBOW - T WELDED WITHOUT THREAD MADE OF NON-GALVANIZED IRON FOR THE PIPELINE INDUSTRY, MANUFACTURED ACCORDING TO SCH20 EQUAL TEE STANDARD, SIZE 4 INCHES, INNER DIAMETER DN100 | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 73079390 | PIPE ELBOW- T WELD REDUCER WITHOUT THREAD MADE OF NON-GALVANIZED IRON USED IN THE PIPELINE INDUSTRY, MANUFACTURED ACCORDING TO SCH20 RED TEE STANDARDS, SIZE 4 X 3 INCHES, INNER DIAMETER DN100 X DN80 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73041900 | .Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 219.1MM x 8.18MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 21.3MM x 3.73MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100%. | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73041900 | .Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 33.4MM x 3.38MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73041900 | Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 141.3MM x 6.55MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 73041900 | .Ống thép đúc không mạ kẽm, không nối ( API 5L ASTM A106 GR.B) 42.2MM x 4.85MM x 6M, hàng hóa không dùng cho hệ thống đường biển , không hợp kim, ống dùng cho dẫn dầu. Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台