CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG

全球贸易商编码:36VN303649788

该公司海关数据更新至:2022-09-29

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1067 条 相关采购商:5 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 30064020 30067000 39269039 73269099 82041100 85044019 85044090 85076090 90183990 90189090 90211000 90219000 90251919 90279010 90330010

相关贸易伙伴: KANEKA MEDIX CORPORATION , GS MEDICAL CO., LTD. , INTRAUMA S.P.A. 更多

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1067条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 公司的采购商5家,供应商17条。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 1 2 2 0
2022 进口 12 8 9 331 0
2021 出口 3 2 2 3 0
2021 进口 11 10 7 700 0
2020 进口 2 5 2 31 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 90189090 Bóng nong mạch vành áp lực cao (443515). Hàng mới 100%. HSX: HSX: InSitu Technologies Inc UNITED STATES I***. 更多
2022-09-29 进口 90189090 Bóng nong mạch vành áp lực cao (443515). Hàng mới 100%. HSX: HSX: InSitu Technologies Inc UNITED STATES I***. 更多
2022-09-29 进口 90219000 Stent nong mạch vành (703008). Hàng mới 100%. HSX: InSitu Technologies Inc.Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài (trên 30 ngày) trong cơ thể người. UNITED STATES I***. 更多
2022-09-29 进口 90219000 Stent nong mạch vành (7027523). Hàng mới 100%. HSX: InSitu Technologies Inc.Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài (trên 30 ngày) trong cơ thể người. UNITED STATES I***. 更多
2022-09-29 进口 90219000 Stent nong mạch vành (7027528). Hàng mới 100%. HSX: InSitu Technologies Inc.Hàng là thiết bị cấy ghép lâu dài (trên 30 ngày) trong cơ thể người. UNITED STATES I***. 更多
2022-08-16 出口 90189090 Dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật: Bàn cắt Rod - Table Rod Cutter (GS110-1610)#&KR KOREA G***. 更多
2022-08-16 出口 90189090 Bộ tay khoan cưa xương dùng trong phẩu thật, Model: BJ4300, bao gồm: 1 tay khoan cưa xương (4300-039), 1 sạc pin (BJ43002)#&CN CHINA S***. 更多
2021-05-27 出口 90189090 The handle of the Modular Dynamic-Z bone saw of the medical bone saw drill (SMB-100M). Used goods#&K KOREA S***. 更多
2021-04-24 出口 90330010 Tapes and tools used in laparoscopic surgery #&VN SINGAPORE M***G 更多
2021-04-10 出口 90189090 Medical equipment: Hemorrhoids surgical tools HEM3335 #&VN SINGAPORE C***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询