全球贸易商编码:36VN303574892
该公司海关数据更新至:2024-08-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:737 条 相关采购商:7 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 38220090 39173399 39211492 39211499 39211999 39233090 39235000 39269099 40091100 40169390 48232090 70171090 70193990 73269099 83099089 84212910 84213990 84219929 84219930 84219999
相关贸易伙伴: ADVANTEC TOYO KAISHA, LTD. , ROCKER SCIENTIFIC CO., LTD. , HANGZHOU COBETTER FILTRATION EQUIPMENT CO., LTD. 更多
CTY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SONG GIA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SONG GIA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其737条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SONG GIA 公司的采购商7家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 6 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 14 | 3 | 125 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 13 | 3 | 145 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 10 | 2 | 438 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SONG GIA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SONG GIA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SONG GIA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 70193990 | Màng lọc tiệt trùng bằng sợi thủy tinh GB100R-126X166MM (50 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 70193990 | Màng lọc tiệt trùng bằng sợi thủy tinh GB-100R.110MM (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39211492 | Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045K037A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38220090 | Bộ thử tổng Nitơ trong nước và nước thải, Model: WAK -TN.i-3 (40 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế) - Hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38220090 | Bộ thử Mangan trong nước và nước thải, Model: WAK-Mn (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế) - Hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-08-05 | 出口 | 39211499 | STERILIZING MEMBRANE FILTER - ADVANTEC. ITEM: A045K037A 0.45 MICRO METER X 37 MM (100 PIECES/BOX), USED IN LABORATORY - 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-06-24 | 出口 | 39211499 | MEMBRANE FILTER STERILIZER - ADVANTEC. ITEM: A045K037A (100 PIECES/BOX), USED IN THE LABORATORY - 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 48232090 | FILTER PAPER NO.26-36MM ADVANTEC. (100 PIECES/BOX), FOR LABORATORY USE - 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 39211499 | MEMBRANE FILTER STERILIZER - ADVANTEC. ITEM: A045K037A (100 PIECES/BOX), USED IN THE LABORATORY - 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-12-22 | 出口 | 39211499 | MEMBRANE FILTER STERILIZER - ADVANTEC. ITEM: A045K037A 0.45MICROMETRE X 37MM (100 PIECES/BOX), FOR LABORATORY USE - 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台