全球贸易商编码:36VN303543492
该公司海关数据更新至:2024-05-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1077 条 相关采购商:33 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 34029099 39209491 68041000 72193100 72193200 72193300 72201190 73141400 82119100 82159900 84222000 84624910 84669390 84669400 84733010 84812090 84818099 85149090 85168010 85332900 85371019 85381019 85413000 85414029 85419000 90258020 90318090 90319019
相关贸易伙伴: GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED. , CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD. , WMF GROUP GMBH 更多
CÔNG TY TNHH VIỆT DANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VIỆT DANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1077条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VIỆT DANH 公司的采购商33家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 8 | 10 | 626 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 18 | 3 | 48 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 6 | 10 | 271 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 11 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 17 | 3 | 109 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VIỆT DANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VIỆT DANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VIỆT DANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 72193100 | 10.000733#&Thép không rỉ 304,Stainless steel Coils SUS304/2B (5.0x1219xCoil)mm Cán nguội, dạng cuộn, rộng trên 600mm.TC thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72193200 | 10.000704#&Thép không rỉ 304,Stainless steel Coils, SUS304/2B (3.5x1219xCoil)mm Cán nguội, dạng cuộn, rộng trên 600mm.TC thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72193200 | 10.000704#&Thép không rỉ 304,Stainless steel Coils, SUS304/2B (4.0x1219xCoil)mm Cán nguội, dạng cuộn, rộng trên 600mm.TC thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73141400 | Mesh Belt SUS310 phi 3.5x5/P370mm - Lưới thép băng tải bằng thép không gỉ ( bộ phận trong lò nung dao). Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85149090 | Three Phase Power Regulator NG3C-160A-YX. Bộ điều khiển công suất dùng để điều khiển công suất điện trở 3 pha của lò nung nito. Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2023-07-09 | 出口 | 10 PALLETS / 450 CARTONS 1,350 SETS STAINLESS STEEL FLATWARE FOR S.C; VD-2303-0138 PATTERN; HUDSON / RILEY 30 PALLETS / 1,436 CARTONS / 6,848 SETS /20 PALLETS / 986 CARTONS 5,498 SETS | UNITED STATES | H***. | 更多 | |
2023-05-04 | 出口 | 821520 | STAINLESS STEEL FLATWARE FOR S.C; VD-2212-1171 PATTERN; HUDSON / RILEY 20 PALLETS /922 CARTONS/ 8,668 SETS / 14,568.20 KGS (GROSS.W) HS CODE; 821520 | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2023-01-14 | 出口 | STAINLESS STEEL FLATWARE FOR S.C; VD-2206-0512 / VD-2210-0945 / VD-2111-1046 PATTERN; HUDSON / RILEY 20 PALLETS/1,065 CARTONS 7,998 SETS & 2,796 PCS | UNITED STATES | H***. | 更多 | |
2022-12-07 | 出口 | STAINLESS STEEL FLATWARE FOR S.C; VD-2207-0707 PATTERN; HUDSON / RILEY 407 PACKAGES (4 PALLETS & 403 CARTONS)/ 10,370 SETS / 8,440.50 KGS (GROSS.W) | UNITED STATES | H***. | 更多 | |
2022-09-29 | 出口 | 82152000 | 50.002616.K22N#&LINZ CUTLERY SET LINZ 72-PIECE. Bộ Dao Muỗng Nĩa inox (thép không gỉ), kiểu Linz, đóng hộp quà tặng 72 cái / bộ. Hàng mới 100%.#&VN | GERMANY | M***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台