全球贸易商编码:36VN303521717
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:992 条 相关采购商:27 家 相关供应商:44 家
相关产品HS编码: 32041400 39269099 40082900 40091100 40091290 40092290 40101900 40103900 40169390 47032100 47071000 49019990 49060000 49111090 59113100 59113200 59119090 60069000 61099020 62059099 73049090 73064090 73069099 73072190 73072390 73072990 73079190 73079290 73079990 73089099 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182100 73182200 73182310 73182990 73251090 73269030 73269099 82121000 83014090 83025000 83100000 84135031 84145949 84145999 84193210 84212399 84224000 84379019 84391000 84392000 84399100 84399900 84411010 84411020 84418010 84419010 84603910 84821000 84829900 84833090 85012029 85043199 85043219 85043249 85141000 85176249 85361099 85362099 85364199 85365059 85365099 85371099 85429000 85432000 85444299 85444911 90160000 90248010 90262040 90318090 94054099
相关贸易伙伴: CANFOR PULP LTD. , VIPA (USA) INC. , DAIEI PAPERS (USA) CORP. 更多
CÔNG TY TNHH GIẤY XUÂN MAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIẤY XUÂN MAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其992条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIẤY XUÂN MAI 公司的采购商27家,供应商44条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 72 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 2 | 6 | 67 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 9 | 7 | 48 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 4 | 6 | 46 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 12 | 12 | 76 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 5 | 2 | 34 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 67 | 3 | 586 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIẤY XUÂN MAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIẤY XUÂN MAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIẤY XUÂN MAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 59113200 | Mền PM1 2ND TOP/BTM FELT 30683397-60 được dệt bằng sợi ni lon tổng hợp, vải và phớt dùng trong sản xuất giấy. Định lượng 1.750 gm2 .Hàng mới 100% | CHINA | A***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59113200 | Mền PM1 1ST TOP/BTM FELT 30683397-40 được dệt bằng sợi ni lon tổng hợp, vải và phớt dùng trong sản xuất giấy. Định lượng 1.720 gm2 .Hàng mới 100% | CHINA | A***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59113100 | Chăn xeo giấy - 2 PCS Press Felt, kích thước 30.38 x 3.05 m. Chất liệu: Vải dệt và phớt, được dệt liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy . Háng mới 100% | AUSTRALIA | A***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59113200 | Mền PM1 2ND TOP/BTM FELT 30683397-80 được dệt bằng sợi ni lon tổng hợp, vải và phớt dùng trong sản xuất giấy. Định lượng 1.750 gm2 .Hàng mới 100% | CHINA | A***H | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59113200 | Mền PM1 1ST TOP/BTM FELT 30683397-20 được dệt bằng sợi ni lon tổng hợp, vải và phớt dùng trong sản xuất giấy. Định lượng 1.720 gm2 .Hàng mới 100% | CHINA | A***H | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48030090 | NAPKINPAPER#&PAPER FOR MAKING TISSUE PAPER, ROLL FORM, BASIS WEIGHT 17 G/M2, 2 PLY, WIDTH 400MM / TRIAL-RM251 / PO38044 | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48030090 | NAPKINPAPER#&PAPER FOR MAKING TISSUE PAPER, ROLL FORM, BASIS WEIGHT 17 G/M2, 1 PLY, WIDTH 300MM / MF017-0300-20 / PO38044 | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 48030090 | NAPKINPAPER#&PAPER FOR MAKING TISSUE PAPER, ROLL FORM, BASIS WEIGHT 17 G/M2, 1 PLY, WIDTH 320MM / MF017-0320-20 / PO37838 | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 48030090 | NAPKINPAPER#&PAPER FOR MAKING TISSUE PAPER, ROLL FORM, BASIS WEIGHT 17 G/M2, 1 PLY, WIDTH 300MM / MF017-0300-20 / PO37838 | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 48030090 | NAPKINPAPER#&PAPER FOR MAKING TISSUE PAPER, ROLL FORM, BASIS WEIGHT 17 G/M2, 1 PLY, WIDTH 440MM / MF017-0440-20 / PO37838 | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台