全球贸易商编码:36VN303426012
地址:4 Đ. Số 14, khu phố 4, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1520 条 相关采购商:49 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 39269099 54023100 54023300 72269290 73269099 82089000 84773000 84778039
相关贸易伙伴: DONGGUAN XINSHENG HARDWARE & MACHINERY CO., LTD. , ADAP.S ASIA COMPANY LIMITED. , XINYU YONGLI STRIP STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU MINH THÁI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU MINH THÁI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1520条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU MINH THÁI 公司的采购商49家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 3 | 1 | 452 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 5 | 6 | 326 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 31 | 4 | 9 | 347 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 5 | 2 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU MINH THÁI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU MINH THÁI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU MINH THÁI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 73269099 | Kẹp kim loại (0.50X13.7FA(B)-ZN) dùng sản xuất móc treo hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73269099 | Móc kim loại (2.9X095GP-5-ZN ) dùng sản xuất móc treo hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73269099 | Kẹp kim loại (0.60X08.2VA(B)-ZN) dùng sản xuất móc treo hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 84622910 | Máy dập khuôn kim loại GT-HM5,(nhà sản xuất: HANGER HOOK MAKING MACHINERY,2,2KW,380V,3P, 50Hz), (Máy dùng trong SX móc treo), hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2021-05-08 | 进口 | 72269290 | ALLOY STEEL COIL, HOT ROLLED, THICKNESS 0.6MM, WIDTH 8MM, NOT COATED, PLATED OR PAINTED, 100% BRAND NEW | CHINA | X***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 56041000 | #2000-5.5CM#&ELASTIC BAND (COVERED WITH 100%POLYESTER TEXTILE MATERIAL) USED IN GARMENT, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 56041000 | #2000-5.5CM#&ELASTIC BAND (COVERED WITH 100%POLYESTER TEXTILE MATERIAL) USED IN GARMENT, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56041000 | #4976-4.3CM#&100% POLYESTER ELASTIC BAND (W: 4.3CM), USED IN GARMENT. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56041000 | #2000-4.5CM#&100%POLYESTER ELASTIC BAND (W: 45MM), USED IN GARMENT MANUFACTURING. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 56041000 | #1769-1#&100% POLYESTER ELASTIC BAND 1.25 INCH, USED IN GARMENT MANUFACTURING. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台