全球贸易商编码:36VN303341143
地址:90 Đường số 6, Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:424 条 相关采购商:25 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 27101260 27101299 27101943 27101944 27101960 27101989 27101990 34031919
相关贸易伙伴: FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM) CO., LTD. , THAI VIET SHING PETROLEUM CO., LTD. , CTY TNHH CHARM MING (VIỆT NAM) 更多
CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NẮNG ĐÔNG PHƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NẮNG ĐÔNG PHƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其424条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NẮNG ĐÔNG PHƯƠNG 公司的采购商25家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 50 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 4 | 1 | 126 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 2 | 28 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 4 | 1 | 101 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 52 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NẮNG ĐÔNG PHƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NẮNG ĐÔNG PHƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DẦU NHỚT NẮNG ĐÔNG PHƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-02-20 | 进口 | 27101990 | WG HYDRAULIC OIL (BARREL/200L) (LA68300)#&TW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 27101299 | Dầu nhẹ dùng trong CN (Dung môi công nghiệp có nhiều công dụng như sản xuất sơn, keo, mực in)- Clean cleaning naphtha - Hàm lượng bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong. Thùng/200 Lít. | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 27101299 | Dầu nhẹ dùng trong CN (Dung môi công nghiệp có nhiều công dụng như sản xuất sơn, keo, mực in) - Cleaning naphtha - Hàm lượng bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong. Thùng/200 Lít. | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 27101260 | Dầu nhẹ dùng trong CN (Dung môi công nghiệp có nhiều công dụng như sản xuất sơn, keo, mực in) - MULTI-PURPOSE MINERAL SPIRIT - Hàm lượng bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong. Thùng/200 Lít | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 34031919 | Chế phẩm dầu cắt gọt dùng trong CN (CPC SYNTHETIC COOLANT) - Hàm lượng bitum dưới 70%, không dùng cho động cơ đốt trong. Thùng/200 Lít. | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101946 | MAIN SHAFT OIL R12 (LA76012) (BARREL/20 LITERS) (FROM INVOICE NUMBER 203, ITEM 1), 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101990 | HYDRAULIC OIL 68AWS (LA67168) (BARREL/200 LITERS) (FROM INVOICE NUMBER 124, ITEM 1), 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101990 | HYDRAULIC OIL WG (LA68300) (BARREL/20 LITERS) (FROM IMPORT DECLARATION 106324907250, ITEM 1), 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101946 | GENERAL ENGINE OIL 20 (LB51162) (CAN/20 LITERS) (FROM INVOICE 79, ITEM 1), 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101299 | INDUSTRIAL SOLVENT (CLEAN CLEANING NAPTHA) (BARREL/200 LITERS) (FROM IMPORT DECLARATION NUMBER 106166370440, ITEM 2), 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台