全球贸易商编码:36VN303277018
该公司海关数据更新至:2024-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1745 条 相关采购商:55 家 相关供应商:27 家
相关产品HS编码: 34039919 39021090 39173119 39173292 39173299 39173999 39174000 39269059 39269099 40091100 40101200 40101900 40103900 48189000 49019990 49111010 62042990 69141000 72171029 73079990 73145000 73151199 73181590 73182990 73209090 73269099 74122099 74153310 74153320 81029600 82089000 83021000 83024999 84099174 84123100 84133090 84137099 84138113 84139190 84145949 84186990 84193919 84213990 84219190 84219999 84283390 84283990 84289090 84411010 84543000 84561100 84563000 84569090 84571090 84581190 84581990 84592910 84596910 84601900 84602910 84604010 84614010 84615010 84621010 84624100 84629950 84659530 84659960 84659990 84663090 84669390 84669400 84733090 84778039 84779039 84793010 84798210 84798939 84799030 84804100 84804900 84807190 84812090 84818030 84818079 84821000 84828000 84829900 84831090
相关贸易伙伴: WENZHOU N. & A. FOREIGN TRADE CO., LTD. , NEWAY CNC EQUIPMENT (SUZHOU) CO., LTD. , KAO FONG MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT VẠN SỰ LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT VẠN SỰ LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1745条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT VẠN SỰ LỢI 公司的采购商55家,供应商27条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 32 | 1 | 175 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 36 | 3 | 258 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 21 | 3 | 70 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 29 | 3 | 322 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 34 | 2 | 128 | 0 |
2020 | 出口 | 15 | 35 | 2 | 263 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 76 | 2 | 398 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT VẠN SỰ LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT VẠN SỰ LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT VẠN SỰ LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | Module giám sát tốc độ, hiệu: Swing 3015, model: PE3-32IE/ PE3-21R, mới 100% | ITALY | P***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90132000 | Thiết bị tạo tia Laser của hệ thống cắt Laser,Model: RFL-C3.3KM/B/20/W,Seri no: C1809P1447,Điện áp:380VAC,50/60HZ MAX.25A,Nhà SX:Wuhan Raycus Fiber Laser Technologies Co.,Ltd). Hàng đã sử dụng#&CN | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84581190 | Máy tiện ngang điều khiển kỹ thuật số, model: NL201EP, công suất: 25 KVA, hãng sản xuất: Neway, năm sx: 2021, mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84629950 | Máy chấn tôn: Dùng để ép, uốn tôn bằng thủy lực, model: WC67K-63T/2500 E21, công suất: 5.5 kw, điện áp: 380V, hãng sản xuất: ZYMT, năm sản xuất: 2022, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84629950 | Máy chấn tôn: Dùng để ép, uốn tôn bằng thủy lực, model: ZYC-200T/3200 CT12, công suất: 15 kw, điện áp: 380V, hãng sản xuất: ZYMT, năm sản xuất: 2022, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 81029600 | IRON WIRE (MOLYBDENUM) USED FOR WIRE CUTTING MACHINE, DIAMETER 0.18MM, (IS AN ALLOY WIRE WITH MOLYBDENUM RATIO 99%, IRON 1%). | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 85371019 | SPARE PARTS OF LASER ENGRAVING MACHINE: CONTROL BOARD, FOR 220V VOLTAGE, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 85044019 | SPARE PARTS OF LASER MACHINE: HF400W-S-48 POWER SUPPLY (ELECTROSTATIC CONVERTER, USED FOR AUTOMATIC DATA PROCESSING MACHINE, INPUT CURRENT 220V OUTPUT 48V, NOT CONTINUOUS POWER SUPPLY, 100% NEW) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 85044019 | SPARE PARTS OF LASER MACHINE: POWER SUPPLY: HY-C180-Y3, (USED TO SUPPLY POWER TO LASER GENERATOR), 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84561190 | 210000000296#&LASER ENGRAVING MACHINE FOR METAL PROCESSING, MODEL: ML-MF-A02, BRAND: HEROLASER, VOLTAGE 220V, MACHINE CAPACITY 800W, YEAR OF MANUFACTURE: 2024, 100% GOODS (1 SET = 1 PIECE). | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台