全球贸易商编码:36VN303266714
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:442 条 相关采购商:2 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 72193300 72193400 72193500 72210000 73064090 73066190 84798939 85235199 85414022
相关贸易伙伴: MEGA TRADING CO., LTD. , CRYSTAL QUEEN LIMITED. , GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC , HOLDINGS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH INOX VIỆT NA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH INOX VIỆT NA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其442条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH INOX VIỆT NA 公司的采购商2家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 43 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 5 | 2 | 52 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 3 | 3 | 338 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH INOX VIỆT NA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH INOX VIỆT NA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH INOX VIỆT NA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác thép:304, độ bóng BB/BD , kích thước: 0.6.-1.0MM x1250-1255MM x C, (dày x rộng x cuộn), Cold Rolled Stainless Steel Coil, TC: ASTM A240.Hàng loại 2, Mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72193500 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác thép:304, độ bóng BB/BD, kích thước: 0.25-0.4MM x1028-1247MM x C, (dày x rộng x cuộn), Cold Rolled Stainless Steel Coil, TC:ASTM A240.Hàng loại 2.Mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73066190 | Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 12.7*12.7mm; độ dày: 0.3mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73066190 | Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600, được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 12.7*12.7 mm; độ dày: 0.25mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73066190 | Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 12.7*12.7mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72210000 | Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: S304, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Industrial Co.,Ltd. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72210000 | Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: S304, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 10.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Industrial Co.,Ltd. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 72210000 | Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9 mm, ( SL thực: 1.985 Tấn, Đơn giá: 1509 USD ), TC: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 72210000 | Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 6 mm, ( SL thực: 29.909 Tấn, Đơn giá: 1509 USD ), TC: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 72210000 | Que thép tròn không gỉ cán nóng,Mác:D669,chưa sơn,phủ,mạ,hoặc tráng,dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 11.5 mm, ( SL thực: 16.001 Tấn, Đơn giá: 1509 USD ), TC: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100% | VIETNAM | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台