全球贸易商编码:36VN303241445
地址:106 đường n 1 kdc Đông An , kp, Đông An, p, Dĩ An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:615 条 相关采购商:4 家 相关供应商:83 家
相关产品HS编码: 04021041 04022120 04041010 04051000 11081100 11081200 11090000 13021990 13023912 13023919 13023990 15162046 15162047 15162054 15162099 15171090 15179063 15179069 17023010 17029011 17029040 17029099 18050000 19019099 21021000 21022090 21023000 21039029 21061000 21069030 21069091 21069098 21069099 23040010 28259000 28352200 28352600 28353100 28353910 28353990 28362000 28363000 29053200 29161900 29171900 29181100 29181300 29181400 29224220 29224900 29242910 29270010 29349990 29362700 32030010 33019090 33021090 34021390 34049090 35030041 35030049 35040000 35079000 38249970 38249999 39123100 39139090 39241090 4022120 4022990 48192000
相关贸易伙伴: MACCO ORGANIQUES INC. , UNID CO., LTD. , PRESERVED FOOD SPECIALTY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI G.B.C.O 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI G.B.C.O 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其615条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI G.B.C.O 公司的采购商4家,供应商83条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 30 | 12 | 132 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 37 | 12 | 160 | 0 |
2020 | 进口 | 38 | 34 | 4 | 301 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI G.B.C.O 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI G.B.C.O 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI G.B.C.O 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 15171010 | Nguyên liệu thực phẩm: Margarine thực vật Palffy 300MU (Palffy 300MU Vegetable Margarine). NSX: PT. Mikie Oleo Nabati Industri. Quy cách: 15kg/carton. Hạn sử dụng: 09/2023. Hàng mới 100%. | INDONESIA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 29362700 | Phụ gia thực phẩm:Vitamin C (INS 300) (Ascorbic Acid). NSX: CSPC Weisheng Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co.,Ltd. Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 04/2025. Hàng mới 100%. | CHINA | K***, | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 29322090 | Phụ gia thực phẩm: Sodium Erythorbate (Sodium Erythorbate). NSX: Zhucheng Huayuan Bioengineering Co.,Ltd. Quy cách: 25kg/carton. NSX: 08/2022. HSD: 08/2024. Hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 28259000 | Hoá chất công nghiệp:Calcium peroxide ( Hàm lượng CaO2>=75%, dạng bột); Mã CAS: 1305-79-9; Công dụng: dùng trong khai thác khoáng sản. Xuất xứ:Trung quốc; QC: 25kg/bag; HSD: 08/2023 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 29224220 | Phụ gia thực phẩm: Bột Ngọt (Monosodium Glutamate) (80MESH). NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 08/2025. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 17029040 | FADD002801#&CARAMEL COLOR - INS NO.150D (FOOD ADDITIVE CARAMEL COLOR FROM CARAMEL SUGAR). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | I***, | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 17029040 | FADD002801#&CARAMEL COLOR - INS NO.150D (FOOD ADDITIVE CARAMEL COLOR FROM CARAMEL SUGAR). 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | I***, | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 15179069 | 32020#&PL2W-W VEGETABLE FRYING OIL, 100% NEW, MADE IN SINGAPORE. MANUFACTURER: APRIL 2024. EXPIRY DATE: APRIL 2025 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-03-28 | 出口 | 15179069 | 32020#&PL2W-W VEGETABLE FRYING OIL, 100% NEW, MADE IN SINGAPORE. PRODUCTION: JANUARY 2024. EXPIRY DATE: JANUARY 2025 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-01-17 | 出口 | 17029040 | FADD002801#&CARAMEL COLOR - INS NO.150D (FOOD ADDITIVE COLOR FROM CARAMEL SUGAR). NEW 100% | VIETNAM | I***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台