全球贸易商编码:36VN303140983
地址:Đường D, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-06-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1360 条 相关采购商:15 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 40069090 40091290 73079990 73151199 73151990 73181590 73181690 74122020 84122100 84122900 84123100 84129090 84133090 84136090 84138119 84139190 84212950 84213990 84219999 84249023 84812020 84812090 84813090 84819090 84836000 85052000 85365099 85423300 85489010 87083090 90261040 90262040 90291090 90321010 90321020
相关贸易伙伴: NORD FLUID SPA , TOKYO KEIKI INC. , GROENEVELD-BEKA GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY KHÍ ĐIỆN R.T 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY KHÍ ĐIỆN R.T 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1360条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY KHÍ ĐIỆN R.T 公司的采购商15家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 13 | 1 | 111 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 17 | 6 | 451 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 10 | 1 | 42 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 24 | 9 | 596 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 19 | 3 | 146 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY KHÍ ĐIỆN R.T 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY KHÍ ĐIỆN R.T 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỦY KHÍ ĐIỆN R.T 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 84129090 | Phụ kiện xy lanh: cuộn cảm C-SA3-220-52T dùng cho hệ thống máy thủy lực (hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84136090 | Bơm cánh gạt, hoạt động kiểu piston chuyển động quay khác SVPF-20-70-20 dùng trong truyền động dầu thủy lực (hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 85365099 | Công tắt áp suất DNB-070K-06i dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 85365099 | Công tắt áp suất DNB-150K-06i dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 84812020 | Van dùng trong truyền động dầu thủy lực bằng hợp kim đồng (có dường kính trong không quá 2.5 cm)EP-08W-2A-51-T-04 - ( coil EC04W -DC24V) dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng (hàng mới 100%) | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2024-06-26 | 出口 | 84139190 | R2403.012#&VA12580A PUMP HOUSING C-KIT-F11-SQP*1-*-11-18, HYDRAULIC PUMP ACCESSORIES, 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-06-26 | 出口 | 84139190 | R2043.011#&PUMP SHAFT VA12559A C-KIT-F11-SQP2-21-18, HYDRAULIC PUMP ACCESSORIES, 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-05-15 | 出口 | 84139190 | R2403.012#&VA12580A PUMP HOUSING C-KIT-F11-SQP*1-*-11-18, HYDRAULIC PUMP ACCESSORIES, 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-04-08 | 出口 | 84123100 | .#&CYLINDER EMC45B-3-300-W9HN-3-TSX39, USING COMPRESSED AIR, USED IN COMPONENT PRODUCTION LINE, TPC BRAND. NEW 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-12-05 | 出口 | 90321000 | OIL COOLER OR-1200 (OIL COOLER THERMOSTAT FOR HYDRAULIC SYSTEMS, 100% NEW PRODUCT) | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台