全球贸易商编码:36VN303106573
地址:20 Lô Số 3, Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-10-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:293 条 相关采购商:2 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 25070000 28211000 29221100 32041710 32041790 32061110 32061190 32062090 32064910 38069090 38249999 39089000 39139030 39199099 73269099 84195091 84198919 84798210 90160000 90172090 90248010 90268010 90318090
相关贸易伙伴: LORAMA GROUP INTERNATIONAL INC. , UKSEUNG CHEMICAL CO., LTD. , FORMOSA PLASTICS CORP. 更多
CÔNG TY TNHH NAM ĐAN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH NAM ĐAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其293条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH NAM ĐAN 公司的采购商2家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 9 | 4 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 17 | 7 | 74 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 11 | 5 | 175 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH NAM ĐAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH NAM ĐAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH NAM ĐAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 25070000 | Cao lanh dùng trong sx sơn, Mã: SUPER GLOSS 90 P EXP , Nhãn hiệu: 20 MICRONS LIMITED, Hàng mới 100% | INDIA | 2***, | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 25070000 | Cao lanh dùng trong sx sơn, Mã: WHITE GLOSS X917, Nhãn hiệu: 20 MICRONS LIMITED, Hàng mới 100% | INDIA | 2***, | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 25070000 | Cao lanh dùng trong sx sơn, Mã: CALCINED KAOLIN SUPER WHITE, Nhãn hiệu: 20 MICRONS LIMITED, Hàng mới 100% | INDIA | 2***, | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 25070000 | Cao Lanh ( Calcined Kaolin DG80 ), dạng bột, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas: 1332-58-7 | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 29221100 | Chất điều chỉnh độ pH - Falamine TM Plus, có thành phần chính là Monoethanolamine, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 212KG/Drum, hàng mới 100% | CANADA | L***. | 更多 |
2022-10-12 | 出口 | 32061110 | RA10049#&Powdered pigments prepared from titanium dioxide, used as additives for plastic production (CAS number: 13463-67-7 & 1344-28-1)(LR-108) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2021-03-18 | 出口 | 32061110 | RA10049 # & pigments in powder preparations of titanium dioxide, as an additive for plastic production (CAS: 13463-67-7 & 1344-28-1) (LR-108) | VIETNAM | T***V | 更多 |
2021-01-06 | 出口 | 32061110 | RA10049 # & pigments in powder preparations of titanium dioxide, as an additive for plastic production (CAS: 13463-67-7 & 1344-28-1) (LR-108) | VIETNAM | T***V | 更多 |
2020-08-12 | 出口 | 32061110 | RA10049#&CHẤT MÀU DẠNG BỘT CHẾ PHẨM TỪ TITANIUM DIOXIDE, LÀM PHỤ GIA CHO SẢN XUẤT NHỰA( SỐ CAS: 13463-67-7 & 1344-28-1)(LR-108) | VIETNAM | T***V | 更多 |
2020-04-01 | 出口 | 32061110 | RA10049#&CHẤT MÀU DẠNG BỘT CHẾ PHẨM TỪ TITANIUM DIOXIDE, LÀM PHỤ GIA CHO SẢN XUẤT NHỰA( SỐ CAS: 13463-67-7 & 1344-28-1)(LR-108) | VIETNAM | T***V | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台